Nhận định mức giá xe Mercedes C200 Facelift Model 2019 – 799 triệu đồng
Giá 799 triệu đồng cho chiếc Mercedes C200 Facelift sản xuất năm 2018, chạy 59.000 km là mức giá khá hợp lý trong thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay.
Lý do:
- Mercedes C200 là dòng sedan hạng sang phổ biến, có giá niêm yết mới khoảng 1,5 tỷ đồng (phiên bản 2019 tại Việt Nam).
- Xe thuộc đời 2018, đã đi 59.000 km là mức sử dụng vừa phải, không quá cao so với tuổi xe.
- Xe có ngoại thất được wrap màu trắng, nội thất đen, trang bị đầy đủ option hiện đại như ghế chỉnh điện đa hướng có nhớ vị trí, camera lùi, cốp điện, đèn LED hiệu suất cao, hộp số tự động 9 cấp.
- Ngân hàng hỗ trợ vay 70% với lãi suất tương đối thấp cũng giúp người mua dễ tiếp cận hơn.
- Xe được cam kết không đâm đụng, không ngập nước, máy móc zin nguyên bản, giấy tờ pháp lý đầy đủ, bảo hành hãng 6 tháng hoặc 10.000 km.
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Phiên bản, năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Mercedes C200 2017 | 50.000 km | 730 – 780 | Xe nguyên bản, màu trắng, trang bị tiêu chuẩn |
| Mercedes C200 2018 Facelift | 40.000 – 60.000 km | 790 – 850 | Trang bị đầy đủ, xe giữ gìn tốt |
| Mercedes C200 2019 | 30.000 – 50.000 km | 850 – 900 | Xe mới hơn, ít km |
Những điểm cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh tình trạng xe thực tế: Kiểm tra kỹ các chi tiết thân vỏ, hệ thống điện, động cơ, hộp số để đảm bảo không có dấu hiệu tai nạn sửa chữa hay ngập nước.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Đảm bảo xe được bảo dưỡng định kỳ, nhớ vị trí ghế chỉnh điện hoạt động tốt.
- Thẩm định giấy tờ pháp lý: Kiểm tra kỹ giấy đăng ký, đăng kiểm còn hạn, không có tranh chấp, không thuộc diện cầm cố ngân hàng.
- Đàm phán giá: Với mức giá 799 triệu đồng, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 10 – 20 triệu đồng nếu phát hiện điểm nhỏ cần khắc phục hoặc nếu cần thanh khoản nhanh.
- Kiểm tra chế độ bảo hành: Xác nhận rõ ràng về bảo hành hãng 6 tháng hoặc 10.000 km, chế độ hậu mãi và hỗ trợ sau bán.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thực tế và điều kiện xe, mức giá khoảng 780 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn nếu bạn có thể kiểm tra kỹ và xác nhận xe trong tình trạng tốt, đảm bảo nguyên bản.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc cần sửa chữa, mức giá nên thấp hơn khoảng 750 triệu đồng để bù chi phí khắc phục.
Kết luận
Mức giá 799 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự giữ gìn tốt, có đầy đủ giấy tờ và bảo hành. Tuy nhiên, bạn nên thẩm định kỹ càng trước khi quyết định và thương lượng để có được giá tốt nhất.
Ngoài ra, việc tận dụng hỗ trợ tài chính từ ngân hàng cũng giúp giảm áp lực tài chính khi mua xe.



