Nhận định mức giá
Giá 1.739.000.000 đồng cho chiếc Mercedes E300 AMG 2021 đã qua sử dụng với odo 52.000 km là mức giá khá cạnh tranh và hợp lý trên thị trường hiện nay. Dòng E-Class phiên bản AMG luôn được đánh giá cao về thiết kế, công nghệ và cảm giác lái, đặc biệt khi xe còn giữ nguyên bản hoặc có nâng cấp nội thất như bọc da lộn trần xe, đèn led sao rơi, ghế da 2 màu độc đáo.
Phân tích chi tiết và so sánh
Tiêu chí | Chi tiết xe được rao bán | Tham khảo thị trường (Mercedes E300 AMG 2020-2021, odo dưới 60.000 km) |
---|---|---|
Năm sản xuất và đăng ký | 2021 sản xuất, đăng ký 2022 | 2020-2021, đăng ký 2020-2022 |
Số km đã đi | 52.000 km (32.500 miles) | 40.000 – 60.000 km |
Màu sắc | Trắng wrap tím, nội thất tím trắng | Thường trắng, đen, bạc; màu wrap/lạ có thể tăng giá trị với người thích cá nhân hóa |
Tình trạng | Xe 1 chủ, bảo hành hãng | Xe 1-2 chủ, bảo hành còn là điểm cộng giá trị |
Trang bị nâng cấp | Trần da lộn, đèn led sao rơi, ghế da 2 màu | Tiêu chuẩn AMG cao cấp, nâng cấp riêng có thể tăng giá khoảng 50-100 triệu tùy độ hiếm và chất lượng |
Giá bán | 1.739 tỷ đồng | Khoảng 1.700 – 1.850 tỷ đồng tùy trang bị và màu sắc |
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, xác nhận xe 1 chủ và tình trạng bảo hành tại hãng để tránh rủi ro.
- Xem xét kỹ các nâng cấp nội thất có được thực hiện bài bản, sử dụng vật liệu chất lượng cao, tránh trường hợp trang trí không chuyên gây giảm giá trị xe.
- Thử lái để cảm nhận trạng thái vận hành, hệ thống động cơ và hộp số; xe chạy 52.000 km vẫn còn khá mới nhưng cần kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.
- Xem xét màu wrap ngoại thất: màu tím là màu cá nhân hóa ít phổ biến, có thể không phù hợp với người mua cần xe dễ bán lại hoặc thích màu nguyên bản.
- So sánh giá các mẫu cùng đời, cùng trang bị trong khu vực Hồ Chí Minh để có cái nhìn tổng quan hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên các yếu tố trên, bạn có thể cân nhắc đàm phán mức giá từ 1.650 tỷ đến 1.700 tỷ đồng nếu:
- Xuất phát từ việc màu wrap không phải sở thích chung và bạn muốn xe gần như nguyên bản.
- Muốn có khoản dự phòng sửa chữa, bảo dưỡng hoặc nâng cấp thêm trong quá trình sử dụng.
- So sánh các mẫu xe cùng đời và trang bị tương đương trong khu vực có mức giá phổ biến thấp hơn 1.739 tỷ.
Nếu bạn đánh giá cao các nâng cấp nội thất độc đáo, xe còn bảo hành hãng và tình trạng tốt thì mức giá 1.739 tỷ cũng hoàn toàn xứng đáng.