Nhận định chung về mức giá 1.459.000.000 đ cho Mercedes GLC200 4Matic SX2021
Mức giá 1.459 tỷ đồng cho Mercedes GLC200 4Matic sản xuất 2021, chạy 34.000 km là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung hiện tại trên thị trường xe cũ tại Việt Nam.
Mercedes GLC200 4Matic là dòng SUV hạng sang cỡ vừa được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, trang bị tiện nghi và thương hiệu uy tín. Phiên bản sản xuất năm 2021 với số km chạy 34.000 khá hợp lý về mặt sử dụng, thể hiện xe còn mới và ít hao mòn.
Phân tích chi tiết về giá và thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mức giá niêm yết | 1.459.000.000 đ | Khoảng 1.350 – 1.420 tỷ đồng | Giá niêm yết có phần cao hơn từ 3% đến 8% so với mức phổ biến trên thị trường. |
| Đời xe và số km | SX 2021, 34.000 km | Đời 2021, km từ 20.000 – 40.000 km | Chạy km hợp lý, đời xe mới, không ảnh hưởng tiêu cực tới giá. |
| Xuất xứ và giấy tờ | Xe công ty, xuất hoá đơn, có đăng kiểm, bảo hành hãng | Xe chính hãng, đầy đủ giấy tờ là ưu điểm lớn | Giấy tờ rõ ràng giúp tăng giá trị xe, tạo sự an tâm cho người mua. |
| Tình trạng xe | Không đâm đụng, không thủy kích, odo chuẩn | Xe tình trạng tốt là yếu tố quan trọng | Cam kết tình trạng tốt hỗ trợ định giá cao hơn. |
| Màu sắc và phiên bản | Màu xám, nội thất kem, phiên bản 648875 | Phiên bản phổ thông, màu phổ biến | Màu sắc trung tính, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều lên giá. |
So sánh với các mẫu cùng phân khúc trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh mức giá thực tế của một số xe Mercedes GLC200 4Matic đời 2020-2021 đã qua sử dụng tại TP.HCM:
| Mẫu xe | Đời xe | Số km | Giá bán (đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes GLC200 4Matic | 2021 | 30.000 | 1.420.000.000 | Chính hãng, bảo hành còn |
| Mercedes GLC200 4Matic | 2020 | 40.000 | 1.350.000.000 | Xe tư nhân |
| Mercedes GLC200 4Matic | 2021 | 35.000 | 1.400.000.000 | Xe công ty, giấy tờ chính chủ |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ: Do đây là xe công ty xuất hóa đơn, cần xác nhận tính hợp pháp và minh bạch của hóa đơn, tránh rủi ro về thuế và sang tên.
- Kiểm tra tình trạng thực tế: Để chắc chắn xe không bị ngập nước, va chạm nghiêm trọng hay thay đổi linh kiện quan trọng.
- Thương lượng giá: Với mức giá chào bán đang cao hơn thị trường, người mua có thể thương lượng giảm khoảng 30-50 triệu đồng để đạt mức hợp lý hơn.
- Đánh giá nhu cầu sử dụng: Nếu bạn ưu tiên xe mới, bảo hành hãng và giấy tờ rõ ràng thì mức giá này có thể chấp nhận.
- So sánh các lựa chọn khác: Nên tham khảo thêm các xe cùng đời và thông số để có lựa chọn tốt nhất về giá – chất lượng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý cho xe này nên nằm trong khoảng 1.400.000.000 – 1.420.000.000 đồng, phù hợp với tình trạng xe, đời xe và thị trường hiện tại.
Người mua nên cân nhắc thương lượng để đạt mức giá này nhằm đảm bảo không mua đắt hơn giá trị thực tế và có thể bán lại dễ dàng trong tương lai.



