Nhận định mức giá Mercedes S450 2018
Giá bán 1.755.000.000 đ cho một chiếc Mercedes S450 2018, xe đã qua sử dụng, một chủ, còn đăng kiểm, chạy 59.999 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe sang cũ hiện nay.
Phân tích chi tiết mức giá so với thị trường
| Tiêu chí | Mercedes S450 2018 đang bán | Tham khảo thị trường xe tương tự (giá trung bình) |
|---|---|---|
| Mức giá | 1.755.000.000 đ | 1.700.000.000 – 1.900.000.000 đ |
| Km đã đi | 59.999 km | 40.000 – 80.000 km |
| Số đời chủ | 1 chủ | 1-2 chủ |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, còn đăng kiểm, có bảo hành hãng | Xe đã qua sử dụng, còn bảo hành hoặc không |
| Phụ kiện, trang bị | Camera 360, màn hình liền đồng hồ điện tử, đỗ xe tự động, sạc không dây, Apple Carplay, đèn full LED | Đầy đủ tiện nghi, trang bị tương tự hoặc thấp hơn |
| Xuất xứ | Việt Nam (lắp ráp hoặc nhập khẩu tùy trường hợp) | Chủ yếu nhập nguyên chiếc hoặc lắp ráp trong nước |
Nhận xét về mức giá
Với những điểm mạnh như xe 1 chủ sử dụng kỹ, lượng km chưa quá cao, còn bảo hành hãng và trang bị tiện nghi hiện đại, giá 1.755 tỷ đồng được đánh giá là hợp lý so với các mẫu xe cùng đời và cấu hình trên thị trường TP. Hồ Chí Minh.
Tuy nhiên, giá này có thể thương lượng giảm nhẹ tùy vào tình trạng thực tế khi kiểm tra xe, đặc biệt là các chi tiết ngoại thất, nội thất, hệ thống động cơ và các chế độ bảo hành còn lại.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và bảo hành chính hãng còn hiệu lực hay không.
- Đánh giá tổng thể ngoại thất và nội thất, xác định có tai nạn hay sửa chữa lớn nào trước đây không.
- Kiểm tra hệ thống điện tử, camera 360, cảm biến đỗ xe, điều khiển vô lăng điện, các tính năng công nghệ như NFC, Apple Carplay hoạt động ổn định.
- Thử lái xe để đánh giá khả năng vận hành, hộp số tự động, độ êm ái, tiếng ồn động cơ.
- Thương lượng giá dựa trên các phát hiện thực tế, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn khoảng 1.700 tỷ đồng nếu có phát sinh chi phí bảo dưỡng hoặc sửa chữa cần thiết.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường và điều kiện xe, mức giá từ 1.700.000.000 đến 1.730.000.000 đồng sẽ là đề xuất hợp lý nếu bạn muốn có đòn bẩy thương lượng tốt hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh sau khi mua.



