Nhận định mức giá xe Mercedes S450L 2020 tại thị trường Việt Nam
Giá bán đề xuất là 2.099.000.000 đồng cho chiếc Mercedes S450L sản xuất năm 2019, đã sử dụng 70.000 km và một chủ, là mức giá khá phổ biến trên thị trường xe sang cũ tại Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết về mức giá và điều kiện xe
| Tiêu chí | Thông số xe & điều kiện | Đánh giá liên quan đến giá | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Model & Phiên bản | Mercedes-Benz S450L 2019, phiên bản 7721 | Dòng S-Class là dòng sedan hạng sang cao cấp, bản L có trục cơ sở dài hơn, tăng sự sang trọng và tiện nghi. Giá cao là điều tất yếu. | ||||||||||||||||
| Quãng đường chạy | 70.000 km | So với xe sang cùng loại, 70.000 km là mức sử dụng trung bình khá, không quá cao nên vẫn đảm bảo xe còn tốt, ảnh hưởng tích cực đến giá. | ||||||||||||||||
| Tình trạng xe & nguồn gốc | Xe đã dùng, 1 chủ, không tai nạn, không ngập nước, máy số zin nguyên bản | Điều kiện này rất quan trọng, giá bán cao hơn nhưng hợp lý vì xe có lịch sử rõ ràng, bảo dưỡng tốt, tránh rủi ro về kỹ thuật và pháp lý. | ||||||||||||||||
| Trang bị & tiện nghi | Động cơ V6 3.0L 367 mã lực, đèn Multibeam LED, camera 360, cửa sổ trời toàn cảnh, loa Burmester, cốp điện đá cốp | Trang bị cao cấp, hiện đại làm tăng giá trị thực dùng và giá bán. Đây là điểm cộng lớn cho mức giá đưa ra. | ||||||||||||||||
| Bảo hành & hậu mãi | Bảo hành hãng, bảo dưỡng lần đầu, dịch vụ hậu mãi tại đại lý Long Anh | Bảo hành chính hãng và hậu mãi là điểm cộng giúp người mua yên tâm, giá có thể chấp nhận được | ||||||||||||||||
| So sánh giá thị trường (Đơn vị: tỷ VNĐ) |
|
Giá 2.099 tỷ nằm trong khoảng hợp lý, tương đồng hoặc thấp hơn một số đối thủ cùng phân khúc, đặc biệt khi có bảo hành và dịch vụ hậu mãi tốt. |
Lưu ý và đề xuất khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, phiếu bảo hành hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn.
- Kiểm tra thực tế tình trạng máy móc, thân vỏ nhằm xác nhận không có dấu hiệu ngập nước hay va chạm lớn.
- Thương lượng giá nếu có thể, đặc biệt nếu bạn không cần dịch vụ hậu mãi cao cấp hoặc có thể tự bảo dưỡng.
- So sánh thêm các nguồn xe khác trong cùng khu vực để đánh giá đúng giá trị thực.
- Xem xét kỹ điều kiện vay ngân hàng và chi phí lãi suất trong kế hoạch tài chính.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu bạn có kinh nghiệm tự chăm sóc xe và không cần các dịch vụ hậu mãi cao cấp, có thể thương lượng xuống mức 1.95 – 2.0 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn, vẫn đảm bảo chất lượng xe và tiết kiệm chi phí.
Nếu muốn mua xe có bảo hành chính hãng và dịch vụ trọn gói, mức giá 2.09 – 2.1 tỷ là chấp nhận được.



