Nhận định mức giá của Mitsubishi Attrage 2016 MT số sàn tại TP Hồ Chí Minh
Giá bán 205.000.000 đ cho chiếc Mitsubishi Attrage 2016, số sàn, đã đi 100.000 km, màu trắng, xe một chủ, còn đăng kiểm, bảo hành 3 tháng về máy, điện, lạnh là mức giá nằm trong khoảng hợp lý trên thị trường hiện nay tại TP Hồ Chí Minh.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các yếu tố
- Đời xe và công nghệ: Mitsubishi Attrage 2016 là mẫu sedan hạng B với động cơ 1.2L phun xăng điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. Đây không phải đời mới, tuy nhiên vẫn phù hợp với nhu cầu xe tiết kiệm chi phí vận hành.
- Hộp số: số sàn thường có giá thấp hơn số tự động, giúp mức giá xe giảm bớt so với các phiên bản cùng đời số tự động.
- Số km đã đi: 100.000 km là mức trung bình khá cho xe 8 năm tuổi. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, động cơ và các chi tiết cơ khí còn ổn định thì đây là mức sử dụng vẫn chấp nhận được.
- Tình trạng xe: xe một chủ, không lỗi, còn đăng kiểm và có bảo hành 3 tháng về các hệ thống chủ chốt là điểm cộng giúp tăng giá trị xe.
- Địa điểm và tính thanh khoản: xe tại quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, khu vực có nhiều nhu cầu mua xe cũ, đồng nghĩa mức giá có thể cao hơn so với các khu vực tỉnh thành khác.
So sánh giá tham khảo trên thị trường
| Phiên bản | Đời xe | Hộp số | Số km (km) | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Attrage MT | 2016 | Số sàn | 100,000 | 200 – 210 triệu | Thị trường TP.HCM, xe 1 chủ, bảo hành |
| Attrage CVT | 2016 | Tự động | 90,000 – 110,000 | 215 – 230 triệu | Phiên bản số tự động, giá cao hơn |
| Attrage MT | 2015 | Số sàn | 120,000 | 180 – 195 triệu | Giá thấp hơn do đời cũ và km cao hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sổ sách chứng minh xe được chăm sóc định kỳ.
- Kiểm tra thực trạng máy móc, hệ thống điện, điều hòa và các phụ kiện đi kèm để đảm bảo không phát sinh chi phí sửa chữa lớn sau khi mua.
- Xem kỹ giấy tờ xe, biển số, đăng kiểm còn hạn và không có phạt nguội đảm bảo pháp lý minh bạch.
- Thử lái xe để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số và hệ thống phanh.
- Thương lượng giá dựa trên hiện trạng xe nếu phát hiện lỗi nhỏ hoặc cần bảo trì.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá từ 195 triệu đến 200 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu bạn có thể thương lượng được. Mức giá này phù hợp với xe đã qua sử dụng, số sàn, 100.000 km, và giúp bạn có thêm ngân sách cho chi phí bảo dưỡng hoặc trang bị phụ kiện.
Nếu xe trong tình trạng xuất sắc, bảo dưỡng đầy đủ, không lỗi và có bảo hành thì mức giá 205 triệu đồng cũng chấp nhận được nhưng bạn nên yêu cầu kiểm tra kỹ hoặc thử xe trước khi quyết định mua.



