Check giá Ô Tô "Mitsubishi Attrage 2018 1.2 CVT Eco – 125508 km"

Giá: 250.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mitsubishi Attrage 2018

  • Địa chỉ

    Phường Tân Phú, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận 7

  • Màu ngoại thất

    Xám

  • Xuất xứ

    Thái Lan

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2018

  • Số km đã đi

    125508

  • Phiên bản

    7921

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Tân Phú

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 250 triệu đồng cho Mitsubishi Attrage 2018

Giá 250 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Attrage 2018, đã đi 125.508 km, là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam. Dòng xe này thường có giá trung bình dao động từ 200 – 230 triệu đồng tùy tình trạng và phiên bản. Do đó, mức giá 250 triệu đồng chỉ hợp lý trong trường hợp xe có bảo hành hãng và tình trạng xe gần như mới, không bị hư hỏng hay hao mòn nhiều.

Phân tích chi tiết và so sánh giá xe Mitsubishi Attrage 2018 cũ

Tiêu chí Xe rao bán (Mitsubishi Attrage 2018) Giá thị trường trung bình
Năm sản xuất 2018 2017 – 2019
Số km đã đi 125.508 km 70.000 – 110.000 km
Hộp số Số tự động (CVT) Số tự động hoặc số sàn
Tình trạng xe Xe đã dùng, còn bảo hành hãng Xe đã dùng, bảo hành tùy xe
Giá bán 250.000.000 đ 200.000.000 – 230.000.000 đ

Lưu ý khi chọn mua xe Mitsubishi Attrage 2018 cũ

  • Kiểm tra chi tiết lịch sử bảo dưỡng và bảo hành: Việc xe còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn giúp bạn yên tâm về chất lượng động cơ và các bộ phận chính.
  • Đánh giá tình trạng máy móc và ngoại thất: Với số km đã đi khá cao trên 125.000 km, xe có thể đã trải qua nhiều hao mòn, cần kiểm tra kỹ hệ thống truyền động, hộp số CVT và các chi tiết khác.
  • Xem xét các phụ kiện đi kèm: Thông tin cho biết có phụ kiện đi kèm, bạn nên xác định rõ giá trị và tình trạng của những phụ kiện này để cân nhắc thêm.
  • So sánh với các xe cùng đời, cùng cấu hình khác trên thị trường: Tìm hiểu kỹ các mức giá và tình trạng tương tự để thương lượng giá tốt hơn.
  • Kiểm tra giấy tờ, đăng kiểm và thủ tục sang tên: Xe còn hạn đăng kiểm và có bảo hành hãng là điểm thuận lợi giúp thủ tục nhanh gọn hơn.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá 230 triệu đồng là hợp lý hơn nếu xe không có vấn đề lớn về máy móc hoặc ngoại thất. Nếu xe được bảo hành hãng và phụ kiện đi kèm có giá trị, bạn có thể cân nhắc mức giá lên đến khoảng 240 triệu đồng nhưng không nên vượt quá 245 triệu để đảm bảo tính cạnh tranh và tránh mua phải xe đã qua sửa chữa lớn.

Kết luận

Mức giá 250 triệu đồng có thể chấp nhận được nếu xe còn bảo hành hãng, phụ kiện đầy đủ và tình trạng xe thực sự tốt, không cần sửa chữa lớn. Tuy nhiên, với số km đã đi khá cao, bạn nên kiểm tra kỹ từng chi tiết và thương lượng giá xuống khoảng 230 – 240 triệu đồng để đảm bảo mua được xe với giá hợp lý và chất lượng tốt.

Thông tin Ô Tô

Xe đẹp như hình không lỗi giá bán hữu nghị, xe hiện đang nằm bên hãng trưng bày.