Nhận định mức giá Mitsubishi Pajero 2004 – 139 triệu đồng
Giá 139 triệu đồng cho Mitsubishi Pajero 2004 với quãng đường đã đi 212.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay. Đây là mẫu xe SUV 7 chỗ, nhập khẩu từ Nhật Bản, hộp số sàn, máy zin nguyên bản, đăng kiểm còn hạn và có đầy đủ giấy tờ sang tên.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
| Yếu tố | Chi tiết | Đánh giá | |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2004 (19 năm tuổi tính đến 2023) | Tuổi xe cao, giá giảm | Xe cũ, tuổi cao nên giá không thể cao |
| Số km đã đi | 212.000 km | Cao, ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo dưỡng | Mức km này khá cao nhưng vẫn chấp nhận được với xe Nhật bền bỉ |
| Xuất xứ | Nhật Bản | Ưu điểm về độ bền, linh kiện thay thế | Giúp giữ giá tốt hơn các xe nhập khác |
| Hộp số | Số tay | Ít phổ biến, ảnh hưởng đến đối tượng mua | Giá thường thấp hơn xe số tự động cùng đời |
| Tình trạng đăng kiểm | Còn hạn | Tiện lợi, giảm chi phí đăng kiểm lại | Có lợi thế so với xe hết hạn đăng kiểm |
| Phụ kiện đi kèm | DVD, Camera, lốp dày | Tăng tiện nghi và giá trị sử dụng | Giúp tăng sức hấp dẫn, giá trị xe |
| Địa điểm bán | Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | Thị trường sôi động, giá cạnh tranh | Giá phù hợp với khu vực đô thị lớn |
So sánh với thị trường
Dưới đây là bảng so sánh mức giá tham khảo các xe Mitsubishi Pajero cũ tương tự trên thị trường Việt Nam:
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Hộp số | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Pajero 2003 | 2003 | 150.000 km | Tự động | 145 – 155 |
| Mitsubishi Pajero 2005 | 2005 | 180.000 km | Số tay | 140 – 150 |
| Mitsubishi Pajero 2004 | 2004 | 210.000 km | Số tay | 130 – 140 |
| Mitsubishi Pajero 2006 | 2006 | 220.000 km | Tự động | 150 – 160 |
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ máy móc, động cơ zin, không bị thủy kích hay tai nạn lớn.
- Xem xét tình trạng hộp số tay hoạt động mượt mà, không bị kẹt hay số khó vào.
- Kiểm tra hệ thống cầu và gầm xe, đặc biệt xe 2 cầu có thể bị hao mòn các chi tiết dẫn động.
- Đánh giá tình trạng nội thất và phụ kiện như DVD, Camera để đảm bảo hoạt động tốt.
- Xác minh giấy tờ đầy đủ, chính chủ và không có tranh chấp pháp lý.
- Thương lượng để mua với mức giá khoảng 130 – 135 triệu đồng sẽ hợp lý hơn, dựa trên tình trạng xe và thị trường.
Kết luận
Mức giá 139 triệu đồng là chấp nhận được130 – 135 triệu đồng để có sự hợp lý tốt hơn trong bối cảnh xe đã chạy hơn 200.000 km và sử dụng hộp số tay.
Việc kiểm tra kỹ càng thực tế xe và giấy tờ là điều cần thiết nhằm tránh phát sinh chi phí sửa chữa hoặc rắc rối pháp lý sau khi mua.



