Nhận định mức giá Mitsubishi Pajero Sport 2023 4×4 AT Premium
Giá bán 1.080.000.000 VNĐ cho xe Mitsubishi Pajero Sport sản xuất năm 2023, đã đi 41.000 km, bản full 4×4 AT Premium là mức giá khá sát với thị trường hiện nay tại Việt Nam. Với một chiếc xe đã qua sử dụng nhẹ, thời gian đăng ký lần đầu mới từ tháng 3/2024, xe demo và còn bảo hành hãng thì mức giá này có thể xem là hợp lý trong một số trường hợp.
Phân tích mức giá dựa trên các yếu tố thị trường và xe
| Yếu tố | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất và đăng ký | 2023, đăng ký lần đầu 3/2024 | Xe mới 2023 bản 4×4 AT Premium có giá khoảng 1,1 – 1,15 tỷ VNĐ | Xe demo, đăng ký mới gần đây nên vẫn giữ giá cao, rất ít hao mòn về mặt giấy tờ. |
| Số km đã đi | 41.000 km | Xe mới hoặc xe cũ dưới 20.000 km giá cao hơn 5-7% | Km khá cao cho xe 2023, gây trừ giá khoảng 50-70 triệu đ vì hao mòn và tiềm ẩn chi phí bảo trì. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, còn bảo hành hãng | Xe demo, bảo hành hãng giúp tăng giá khoảng 20-30 triệu đồng | Đảm bảo xe chính hãng, ít rủi ro, nhưng cần kiểm tra kỹ chất lượng thực tế. |
| Phiên bản và trang bị | Bản full 4×4 AT Premium, màu đen, phụ kiện đi kèm | Phiên bản cao cấp, có giá cao hơn bản thường khoảng 50-70 triệu đồng | Trang bị đầy đủ, phù hợp với người dùng cần SUV 7 chỗ vận hành mạnh mẽ. |
| Xuất xứ | Nước khác (được nhập khẩu) | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước từ 5-10% | Giá trị xe được nâng cao do nhập khẩu, nhưng cần kiểm tra giấy tờ nhập khẩu đầy đủ. |
Những lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế của xe, đặc biệt là hệ thống truyền động và nội thất.
- Xác minh rõ ràng giấy tờ đăng ký, nguồn gốc nhập khẩu để tránh rủi ro pháp lý.
- Thương lượng giá nếu phát hiện chi tiết xe có hao mòn hoặc trầy xước đáng kể, vì mức km 41.000 khá cao với xe 2023.
- Kiểm tra các phụ kiện đi kèm và chính sách bảo hành còn lại để đảm bảo quyền lợi sau mua.
- Xem xét thêm các lựa chọn xe mới hoặc xe cũ khác cùng phân khúc để có sự so sánh kỹ càng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các phân tích và so sánh thị trường, nếu xe không có hư hỏng hay vấn đề kỹ thuật nào nghiêm trọng, mức giá hợp lý nên dao động từ 1.020.000.000 đến 1.050.000.000 VNĐ. Đây là mức giá thể hiện hợp lý cho xe đã chạy 41.000 km, xe demo, còn bảo hành hãng và bản cao cấp. Giá này cũng tạo khoảng đệm cho người mua để đầu tư bảo dưỡng, hoặc các chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng.



