Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 1.5AT 2019 – 438 triệu đồng
Giá 438 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 1.5AT sản xuất năm 2019, đã đi 72.000 km là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại TP.HCM hiện nay. Dòng xe này có nguồn gốc nhập khẩu Indonesia, sử dụng hộp số tự động, 7 chỗ, rất phù hợp cho gia đình hoặc chạy dịch vụ. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng xe còn đẹp, bảo dưỡng tốt và đã nâng cấp thêm các trang bị tiện nghi như camera 360 độ, màn hình Android, cốp điện, film cách nhiệt…
Phân tích chi tiết giá bán Mitsubishi Xpander 2019 tại Việt Nam
| Tiêu chí | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Giá xe mới Mitsubishi Xpander 1.5AT 2019 | 550 – 600 | Giá niêm yết khi mới, chưa tính khuyến mãi |
| Giá xe cũ Xpander 2019, xe gia đình, chạy khoảng 50.000 – 70.000 km | 420 – 460 | Giá phổ biến tại TP.HCM, xe bảo dưỡng tốt, tình trạng tốt |
| Giá xe tương tự, cùng năm, số tự động, chạy trên 70.000 km | 400 – 430 | Giá có thể thấp hơn do quãng đường sử dụng lớn hơn |
| Giá chào bán xe trong tin | 438 | Xe đi 72.000 km, có nâng cấp tiện nghi, bảo hành hãng |
Đánh giá về giá bán và ưu điểm của xe
- Giá 438 triệu đồng rất sát với mặt bằng xe cũ cùng loại trên thị trường TP.HCM. Xe đã qua sử dụng 72.000 km, hơi cao so với xe “mới” chạy dưới 50.000 km, nhưng được bù đắp bởi các nâng cấp tiện nghi như camera 360, cốp điện, bọc da ghế, film cách nhiệt cao cấp.
- Xe thuộc đời 2019, đăng ký chính chủ gia đình, biển TP.HCM, thủ tục sang tên rõ ràng, miễn phí công chứng, thu hồi biển số, rút hồ sơ gốc thuận tiện cho người mua.
- Xe được bảo hành hãng, đây là điểm cộng giúp người mua yên tâm hơn về chất lượng vận hành và chi phí bảo dưỡng sửa chữa.
Lưu ý khi muốn xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ xe, xác nhận tình trạng đăng ký, không dính tranh chấp, không bị thế chấp ngân hàng.
- Thử lái xe để kiểm tra cảm giác vận hành, hộp số tự động hoạt động trơn tru, không có tiếng động lạ.
- Kiểm tra chi tiết các trang bị nâng cấp như camera 360, cốp điện, hệ thống cảm biến lùi, phim cách nhiệt có đúng như mô tả và hoạt động tốt.
- Yêu cầu kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, các lần thay thế phụ tùng, có hồ sơ rõ ràng để đảm bảo xe được bảo quản cẩn thận.
- Thương lượng giá nếu phát hiện có lỗi nhỏ hoặc nếu bạn muốn có mức giá tốt hơn trong khoảng 420 – 430 triệu đồng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các so sánh thực tế, nếu bạn muốn một mức giá hợp lý, có thể đề xuất từ 420 đến 430 triệu đồng, nhất là khi xe đã đi trên 70.000 km. Mức giá này vẫn hợp lý với các trang bị nâng cấp, tình trạng xe đẹp và còn bảo hành hãng.
Nếu không gấp, bạn có thể tham khảo các mẫu cùng đời hoặc đời 2020 với số km thấp hơn để có thêm lựa chọn.



