Nhận định về mức giá Mitsubishi Xpander Cross 1.5AT đăng ký 12/2021, chạy 36.000 km
Mức giá 495 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Xpander Cross đời 2020, đăng ký lần đầu 12/2021, đã đi 36.000 km là về cơ bản hợp lý
Phân tích chi tiết và dữ liệu so sánh
| Tiêu chí | Thông tin xe bán | Tham khảo thị trường (TP.HCM, 2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe & phiên bản | Mitsubishi Xpander Cross 1.5AT – Bản cao cấp | Xpander Cross bản 1.5AT, thường được rao bán trong khoảng 480-520 triệu đồng | Phiên bản và trang bị tiện nghi cao cấp phù hợp với giá thị trường |
| Năm sản xuất và đăng ký | 2020, đăng ký lần đầu 12/2021 | Nhiều xe cùng đời đăng ký 2020-2021 được chào giá từ 470-510 triệu | Đây là xe đời 2020, đăng ký muộn, còn khá mới |
| Quãng đường đã đi | 36.000 km | Xe cùng đời thường đi từ 20.000 – 50.000 km | 36.000 km là mức trung bình, không quá cao, phù hợp với giá |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, 1 chủ, còn bảo hành hãng | Xe 1 chủ, bảo hành hãng còn thời hạn được đánh giá cao hơn, ít rủi ro | Điểm cộng lớn, giúp xe giữ giá và an tâm khi mua |
| Phụ kiện & tiện nghi | Đầy đủ tiện nghi cao cấp, có phụ kiện đi kèm | Trang bị tiện nghi đầy đủ là ưu điểm, thường nâng giá bán thêm 5-10 triệu | Gia tăng giá trị và sự hấp dẫn của xe |
| Màu sắc và kiểu dáng | Xanh dương, SUV / crossover 5 chỗ | Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng phổ biến, dễ bán lại | Không ảnh hưởng tiêu cực đến giá |
| Địa điểm bán | Phường 11, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh | TP.HCM là thị trường xe cũ sôi động, giá xe thường không thấp | Giá bán không có sự chênh lệch lớn so với khu vực |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử xe để đảm bảo không bị tai nạn hoặc ngập nước.
- Kiểm tra kỹ tình trạng vận hành: máy móc, hộp số, hệ thống điện và các tiện nghi.
- Kiểm tra giấy tờ đầy đủ, hợp lệ, không bị tranh chấp hay thế chấp ngân hàng.
- Thương lượng giá với chủ xe, đặc biệt khi xe đã chạy hơn 30.000 km và không phải xe mới 100%.
- Tham khảo thêm các xe cùng loại trên các trang rao vặt uy tín để so sánh giá và trạng thái xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, bạn có thể thương lượng để xuống mức giá từ 470 – 480 triệu đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo mua được xe còn bảo hành, tình trạng tốt, trong khi tiết kiệm được một khoản so với giá niêm yết.
Tóm lại, mức giá 495 triệu đồng là chấp nhận được nếu xe thực sự mới 98%, bảo dưỡng đầy đủ và không có lỗi kỹ thuật. Nếu bạn có thời gian và kinh nghiệm kiểm tra kỹ, có thể thương lượng giảm giá để mua được xe với giá tốt hơn từ 470 – 480 triệu đồng, phù hợp hơn với thực trạng thị trường xe cũ tại TP.HCM.



