Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 2019 – 350 triệu đồng
Mức giá 350 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander 2019 bản 1.5 AT với số km vận hành khoảng 91.668 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường Việt Nam hiện nay. Dựa trên dữ liệu thị trường, Xpander 2019 bản số tự động thường được rao bán ở khoảng giá từ 340 đến 370 triệu đồng tùy tình trạng xe, số km, khu vực và các yếu tố đi kèm.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Mitsubishi Xpander 2019 (Tin bán) | Mức giá tham khảo trên thị trường (2019 – 2020 sản xuất) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Số km đã đi | 91,668 km | Thường khoảng 50,000 – 90,000 km | Số km cao hơn trung bình một chút, có thể ảnh hưởng tới giá nhưng vẫn trong giới hạn chấp nhận được. |
Số đời chủ | 1 chủ | 1-2 chủ | Ưu điểm lớn, giá sẽ cao hơn xe nhiều đời chủ do được chăm sóc tốt hơn. |
Tình trạng xe | Đã dùng, còn bảo hành hãng, còn đăng kiểm | Dùng, có bảo hành hoặc không | Có bảo hành hãng và đăng kiểm đầy đủ là điểm cộng giúp giữ giá tốt. |
Địa điểm | Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | TP.HCM hoặc các tỉnh lớn | Thị trường TP.HCM giá thường cao do nhu cầu lớn và xe ít bị hư hỏng do đường xá tốt. |
Phụ kiện đi kèm | Có | Thường có hoặc không | Phụ kiện đi kèm giúp tăng giá trị xe, đặc biệt nếu là phụ kiện chính hãng. |
Phiên bản | 7508 (có thể là mã nội bộ) | Bản 1.5 AT tiêu chuẩn | Không có thông tin rõ ràng, cần xác minh chi tiết. |
Những lưu ý khi xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe: Xem xe trực tiếp, kiểm tra máy móc, khung gầm, hệ thống điện, hệ thống phanh, lốp và các dấu hiệu va chạm hay sửa chữa lớn.
- Xác minh lịch sử bảo dưỡng: Vì xe còn bảo hành hãng, cần xem hồ sơ bảo dưỡng định kỳ, có dấu hiệu bảo trì chính hãng hay không.
- Kiểm tra giấy tờ đầy đủ: Đảm bảo xe chính chủ một đời, không có tranh chấp, không bị khóa đăng kiểm hay phạt nguội.
- Thương lượng giá: Với mức giá niêm yết 350 triệu đồng, bạn có thể thương lượng nhẹ do số km đã đi khá cao so với xe cùng đời.
- Kiểm tra phụ kiện đi kèm: Đánh giá giá trị của phụ kiện để quyết định có nên mua hay không, tránh bị “cò” thổi giá phụ kiện.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên và tình trạng xe, mức giá từ 335 triệu đến 345 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để mua xe. Mức giá này phản ánh đúng tình trạng đã đi hơn 90,000 km, xe chính chủ, có bảo hành và phụ kiện đi kèm.
Nếu bạn không quá vội, có thể theo dõi thêm thị trường để có cơ hội mua với giá tốt hơn hoặc chọn xe cùng đời nhưng số km thấp hơn.