Nhận định mức giá xe Mitsubishi Xpander 2020 1.5 AT
Giá bán 468.000.000 đồng cho xe Mitsubishi Xpander 2020 bản 1.5 AT đã qua sử dụng với số km 76.000 km tại khu vực Bà Rịa – Vũng Tàu là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ hiện nay.
Xe được mô tả còn rất đẹp, bảo dưỡng đúng định kỳ, không tai nạn, không ngập nước, có phụ kiện đi kèm và còn hạn đăng kiểm, điều này góp phần tăng giá trị sử dụng và an tâm cho người mua.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mitsubishi Xpander 2020 (Tin đăng) | Giá tham khảo thị trường (2024, VN) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2019 – 2021 | Phù hợp với xe đã qua sử dụng. |
| Số km đã đi | 76.000 km | 50.000 – 90.000 km | Km khá cao, cần kiểm tra kỹ máy móc. |
| Phiên bản | 1.5 AT (649306) | 1.5 AT, 1.5 MT | Phiên bản phổ biến, hộp số tự động được ưa chuộng. |
| Màu ngoại thất | Bạc | Đa dạng (trắng, bạc, đen, đỏ) | Màu bạc dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều giá. |
| Phụ kiện đi kèm | Có | Thường có hoặc không | Tăng giá trị xe, đặc biệt nếu là phụ kiện chính hãng. |
| Tình trạng xe | Đã dùng, không tai nạn, không ngập nước | Thường có xe tương tự, một số xe có tai nạn nhẹ | Điểm cộng lớn, giúp giữ giá xe. |
| Hạn đăng kiểm | Còn hạn | Thường còn hoặc sắp hết hạn | Giúp tiết kiệm chi phí trước mắt cho người mua. |
| Giá bán | 468.000.000 đ | 450 – 490 triệu đồng | Giá bán ở mức trung bình, phù hợp với tình trạng xe và khu vực. |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra lại lịch sử bảo dưỡng, bảo trì máy móc để đảm bảo xe được chăm sóc tốt như mô tả.
- Kiểm tra kỹ lốp, hệ thống phanh, hệ thống điện và các phụ kiện đi kèm để tránh chi phí phát sinh.
- Tham khảo thêm các xe cùng đời và cùng khu vực để so sánh, tránh mua với giá cao hơn mức thị trường.
- Kiểm tra giấy tờ đăng ký xe, đăng kiểm, và tình trạng pháp lý xe để tránh rủi ro.
- Thử lái xe để cảm nhận vận hành, hộp số tự động và các tiện ích có hoạt động ổn định hay không.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, nếu bạn muốn có thêm khoảng đàm phán, có thể đề xuất mức giá khoảng 450.000.000 – 460.000.000 đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo mua được xe chất lượng tốt, còn bảo hành hãng và phụ kiện đi kèm.
Nếu xe thực sự còn rất mới, không có lỗi và bảo dưỡng đầy đủ, mức giá 468 triệu đồng cũng có thể chấp nhận được, nhất là khi bạn ưu tiên sự an tâm về chất lượng và không muốn mất thời gian tìm xe khác.



