Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 2021 1.5AT đã qua sử dụng chạy 79,000 km
Giá đề xuất: 448.000.000 đ
Để đánh giá tính hợp lý của mức giá này, chúng ta cần xem xét kỹ các yếu tố sau:
1. So sánh giá thị trường
| Mẫu xe | Năm SX | Số km đã đi | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Xpander 1.5AT | 2021 | 50,000 – 70,000 km | Bản đủ | 460 – 480 |
| Mitsubishi Xpander 1.5AT | 2021 | 70,000 – 85,000 km | Bản đủ | 430 – 450 |
| Mitsubishi Xpander 1.5AT | 2021 | 80,000 – 100,000 km | Bản đủ | 410 – 430 |
Dữ liệu tham khảo trên được tổng hợp từ các trang rao bán xe cũ phổ biến tại Hà Nội (chẳng hạn Oto.com.vn, Chotot.com, Carmudi.vn).
2. Phân tích
- Số km 79,000 km tương đối cao so với xe 3 năm tuổi (xe 2021 đến 2024), trung bình xe này chạy khoảng 20,000 – 25,000 km/năm, cao hơn mức phổ biến là 15,000 km/năm.
- Xe được mô tả “bảo dưỡng đầy đủ”, “keo chỉ máy móc zin”, không đâm va hay ngập nước, điều này giúp tăng giá trị xe so với những xe tiềm ẩn rủi ro kỹ thuật.
- Màu ngoại thất nâu là màu khá đặc trưng, không quá phổ biến, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá bán tùy theo thị hiếu người mua.
- Thông tin xe là tư nhân sử dụng, có bảo hành hãng, điều này là điểm cộng lớn về độ tin cậy và an tâm khi mua.
- Trọng tải > 2 tấn và trọng lượng > 1 tấn không ảnh hưởng nhiều đến giá xe cá nhân, nhưng cần kiểm tra kỹ để đảm bảo xe không bị đăng ký xe tải.
3. Đánh giá mức giá 448 triệu đồng
Mức giá 448 triệu đồng là hơi cao so với mức trung bình của xe cùng loại và số km đã đi trên thị trường. Các xe cùng năm và km tương đương thường có giá dao động trong khoảng 430 – 450 triệu đồng.
Nếu xe thực sự được bảo dưỡng kỹ, máy móc zin, không có lỗi kỹ thuật và có bảo hành hãng, mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn ưu tiên xe chất lượng, tránh rủi ro và không muốn mất thời gian sửa chữa.
Tuy nhiên, nếu bạn có thể kiểm tra xe kỹ càng, hoặc sẵn sàng chấp nhận rủi ro kỹ thuật nhỏ, bạn nên thương lượng xuống khoảng 430-440 triệu đồng để có giá hợp lý hơn.
4. Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chi tiết, các giấy tờ liên quan đến xe (giấy đăng kiểm, hóa đơn sửa chữa, bảo dưỡng).
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hệ thống điện, phanh, hộp số tự động vì xe đã chạy khá nhiều km.
- Kiểm tra keo chỉ kỹ lưỡng, tránh trường hợp sơn tỉa che dấu sửa chữa lớn do đâm va.
- Thử lái xe để cảm nhận động cơ, hộp số và hệ thống treo.
- Kiểm tra bảo hành hãng còn thời gian bao lâu và các điều kiện bảo hành.
- Xác minh thông tin đăng ký xe, tránh mua xe đăng ký dưới dạng xe tải hay xe dịch vụ ảnh hưởng đến giá trị sử dụng.
5. Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên thực tế thị trường và các yếu tố liên quan, mức giá hợp lý để thương lượng nằm trong khoảng:
430.000.000 đến 440.000.000 đồng
Giá này phản ánh đúng khấu hao theo số km, năm sản xuất và tính trạng bảo dưỡng xe, đồng thời vẫn đảm bảo bạn mua được xe chất lượng tốt.



