Nhận định chung về mức giá Mitsubishi Xpander 2021 1.5AT đã qua sử dụng
Mức giá 469.000.000 VNĐ cho xe Mitsubishi Xpander 2021, chạy 90.000 km là hơi cao so với mặt bằng chung trên thị trường hiện nay. Dù xe có hộp số tự động, bản 7 chỗ, vẫn còn hạn đăng kiểm, và bảo hành hãng, nhưng số km đã đi khá lớn, gần 90.000 km, điều này ảnh hưởng không nhỏ đến giá trị còn lại của xe.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Giá tham khảo thị trường (Mitsubishi Xpander 2021, bản 1.5AT, km tương đương) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2021-2022 | Đúng năm, phù hợp với xe đã qua sử dụng khoảng 2-3 năm. |
| Số km đã đi | 90.000 km | 50.000 – 70.000 km | Số km khá cao, thường xe 2-3 năm chỉ chạy khoảng 50.000-70.000 km. Số km cao làm giảm giá trị xe. |
| Hộp số | Tự động | Tự động | Ưu điểm, phù hợp với nhu cầu phổ biến. |
| Khoảng giá phổ biến (VNĐ) | 469.000.000 | 410.000.000 – 445.000.000 | Giá đang cao hơn 5-15% so với thị trường, cần thương lượng giảm giá. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, full lịch sử bảo dưỡng, máy số keo chỉ zin | Thường xe cùng đời số km thấp hơn, tình trạng tương tự | Điểm cộng lớn, tuy nhiên số km vẫn là yếu tố hạn chế giá. |
| Phụ kiện đi kèm | Có | Thường không kèm hoặc kèm theo đồ cơ bản | Giúp tăng giá trị nhẹ nhưng không đáng kể. |
| Địa điểm bán | Hà Nội (xã Tân Triều, huyện Thanh Trì) | Thị trường Hà Nội và miền Bắc | Giá xe ở Hà Nội thường cao hơn các tỉnh khác, phù hợp với mức giá chào bán. |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe Mitsubishi Xpander 2021 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, bảo đảm xe chính chủ, không vướng pháp lý.
- Xem kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy móc, hộp số, đặc biệt khi xe đã đi gần 90.000 km.
- Kiểm tra kỹ lớp keo chỉ, đồng thời nên kiểm tra thực tế khung gầm để đảm bảo không bị va chạm lớn.
- Thử lái để cảm nhận vận hành, âm thanh máy, hộp số, hệ thống treo.
- Đàm phán giá dựa trên số km đã đi cao và các điểm đã kiểm tra.
- Xem xét các ưu đãi hỗ trợ tài chính nếu có, như hỗ trợ vay ngân hàng 70% mà người bán đề cập.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng:
420.000.000 VNĐ – 435.000.000 VNĐ
Ở mức này, người mua có thể yên tâm hơn về giá trị thực của xe đã qua sử dụng với số km cao, vẫn đảm bảo xe còn mới, đầy đủ bảo dưỡng, hỗ trợ tài chính tốt và địa điểm thuận tiện.



