Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 2021 MT – 72,000 km
Mức giá 393 triệu đồng cho Mitsubishi Xpander 2021 bản số sàn với quãng đường đã đi 72,000 km là mức giá cần xem xét kỹ trước khi quyết định xuống tiền.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá và giá trị của chiếc xe này trên thị trường Việt Nam hiện nay:
| Tiêu chí | Thông tin xe đang xem | Giá tham khảo thị trường (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe & Phiên bản | Mitsubishi Xpander 2021, số tay (MT) | Khoảng 405 – 440 triệu đồng cho bản MT số tay 2020-2021, mới 80-100% (tùy km) | Bản MT là phiên bản thấp hơn so với AT, giá thấp hơn bản số tự động. 2021 là đời xe mới nên giá vẫn còn cao. |
| Quãng đường đã đi | 72,000 km | Thường khách mua xe cũ Xpander tầm 15,000 – 50,000 km với giá cao hơn | Km 72,000 khá cao với xe 3 năm tuổi, ảnh hưởng lớn đến giá trị bán lại, cần kiểm tra kỹ bảo dưỡng định kỳ. |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, máy số zin, không đâm đụng, có phụ kiện đi kèm | Xe zin, không tai nạn là điểm cộng lớn, phụ kiện đi kèm cũng tăng giá trị. | Cần kiểm tra xác nhận thực tế, lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ liên quan để đảm bảo đúng cam kết. |
| Xuất xứ | Nước khác (không phải Việt Nam) | Xpander lắp ráp Indonesia thường có giá tốt hơn xe nhập nguyên chiếc từ nước khác. | Xe nhập khẩu có thể có phụ phí bảo dưỡng cao hơn và khó khăn hơn trong bảo hành. |
| Hộp số | Số tay | Bản số tay thường rẻ hơn số tự động từ 20-30 triệu đồng. | Phù hợp với người cần xe tiết kiệm và không ngại số tay. |
| Hỗ trợ trả góp | Hỗ trợ trả góp 70% giá xe | Điểm cộng lớn giúp giảm áp lực tài chính khi mua xe cũ | Cần lưu ý lãi suất, thời hạn vay và các điều khoản trả góp. |
Nhận xét tổng quan
Giá 393 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Xpander 2021 số sàn đã đi 72,000 km là mức giá có thể coi là tương đối hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, máy móc zin và không có tai nạn.
Tuy nhiên, do quãng đường đã khá cao nên giá xe thường sẽ thấp hơn các xe cùng đời có số km thấp hơn từ 10-20%. Vì vậy, nếu bạn không quá vội, có thể thương lượng giảm thêm 10-15 triệu đồng để bù đắp chi phí bảo dưỡng hoặc khả năng hao mòn linh kiện.
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng để xác nhận xe được chăm sóc đúng cách.
- Kiểm tra kỹ phần thân vỏ, khung gầm để đảm bảo không có dấu hiệu va chạm hay sửa chữa lớn.
- Đánh giá tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống điện và các phụ kiện đi kèm.
- Xác minh rõ ràng giấy tờ xe và tình trạng đăng kiểm còn hiệu lực.
- Thương lượng giá nếu phát hiện bất kỳ vấn đề kỹ thuật hoặc giấy tờ.
- So sánh với các lựa chọn xe cùng đời, cùng cấu hình tại các đại lý hoặc chợ xe cũ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn để mua chiếc xe này dao động từ 375 triệu đến 385 triệu đồng. Mức giá này cân bằng giữa giá trị xe, quãng đường đã sử dụng và chi phí tiềm năng khi bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai gần.



