Check giá Ô Tô "Mitsubishi Xpander 2022"

Giá: 545.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mitsubishi Xpander 2022

  • Địa chỉ

    Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Bình Dương

  • Quận, huyện

    Thành Phố Thuận An

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2022

  • Số km đã đi

    53000

  • Tỉnh

    Bình Dương

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Bình Hòa

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 2022 tại Bình Dương

Mức giá 545.000.000 đồng cho Mitsubishi Xpander sản xuất năm 2022, đã đi 53.000 km, thuộc dòng xe đã qua sử dụng với hộp số tự động và dùng nhiên liệu xăng là vừa tầm, có thể xem xét được trong điều kiện xe còn bảo hành hãng và ở khu vực Bình Dương.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Để đánh giá hợp lý hay không, ta cần xem xét các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá như năm sản xuất, số km đã đi, tình trạng xe, hộp số, và chính sách bảo hành.

Tiêu chí Mitsubishi Xpander 2022 đã qua sử dụng (mẫu tin) Tham khảo thị trường (Xpander 2021-2022, km 30.000-50.000) Nhận xét
Năm sản xuất 2022 2021-2022 Tương đồng, xe sản xuất mới
Số km đã đi 53.000 km 30.000-50.000 km Cao hơn trung bình, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá
Tình trạng xe Đã dùng, còn bảo hành hãng Đã dùng, thường mất bảo hành sau khoảng 3-5 năm hoặc 100.000 km Bảo hành hãng là điểm cộng lớn
Hộp số Số tự động Số tự động hoặc số sàn Số tự động được ưa chuộng hơn, tăng giá trị xe
Giá thị trường tham khảo 545 triệu đồng 520-560 triệu đồng Giá nằm trong khoảng chấp nhận được

Những lưu ý khi xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ tình trạng bảo hành hãng còn hiệu lực và các điều khoản bảo hành cụ thể.
  • Đánh giá tổng thể xe, tình trạng máy móc, khung gầm, hệ thống điện, và giấy tờ pháp lý.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng định kỳ và tai nạn nếu có.
  • Thương lượng dựa trên số km đã đi cao hơn trung bình, có thể giảm khoảng 10-15 triệu đồng.
  • Xem xét thêm các chi phí sang tên, đăng kiểm và phí trước bạ nếu có ảnh hưởng.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích số km đã đi cao hơn mức trung bình và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nên nằm trong khoảng 530 triệu đến 535 triệu đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo xe còn bảo hành và giữ được giá trị sử dụng tốt.

Kết luận

Giá 545 triệu đồng là hợp lý nếu xe còn bảo hành hãng và trong tình trạng tốt. Tuy nhiên, với số km đã đi khá cao, người mua nên cân nhắc thương lượng về giá để có mức giá hợp lý hơn, đồng thời kiểm tra kỹ càng các yếu tố kỹ thuật và pháp lý trước khi quyết định mua.

Thông tin Ô Tô

=> Ace quan tâm liên hệ trực tiếp xem xe thương lượng