Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander Cross 2021 AT (Special Edition) – 569 triệu đồng
Giá 569 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander Cross 2021 AT (Special Edition) là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể chấp nhận được trong một số trường hợp đặc biệt như xe nhập khẩu Indonesia, xe còn mới 98%, chạy chưa nhiều (15,750 km), 1 chủ sử dụng kỹ, đầy đủ phụ kiện và bảo dưỡng chính hãng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá trên thị trường
Tiêu chí | Mitsubishi Xpander Cross 2021 (tin đăng) | Giá trung bình trên thị trường (2023-2024) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | 2020-2021 | Đồng đều, phù hợp |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia | Chủ yếu lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường giá cao hơn 10-15% |
Số km đã đi | 15,750 km | 10,000 – 30,000 km | Chạy ít, giữ xe kỹ |
Phiên bản | Special Edition (AT) | Cross tiêu chuẩn (AT) | Phiên bản đặc biệt có thêm trang bị, giá nhỉnh hơn |
Phụ kiện đi kèm | Cam 360 độ, cam hành trình, ghế lái tự động, mở cốp tự động, dán phim 3M, phủ gầm | Thường không có hoặc ít phụ kiện | Giá trị phụ kiện tăng giá trị bán lại |
Giá bán | 569,000,000 đ | 480,000,000 – 530,000,000 đ | Giá cao hơn trung bình 7-15% |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ: Giấy đăng ký, đăng kiểm còn hạn, bảo hiểm vật chất còn hiệu lực đến tháng 1/2026 là điểm cộng lớn.
- Kiểm tra xe thực tế: Tình trạng xe gần như mới 98%, cam kết 1 chủ sử dụng kỹ cần xác nhận thực tế, đặc biệt phần máy móc, khung gầm.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng tại hãng, xem có lỗi hay tai nạn nào không.
- Xem xét phụ kiện đi kèm: Các thiết bị như camera 360 độ, ghế lái tự động, dán phim chống nắng 3M, phủ gầm đều làm tăng giá trị sử dụng và giá bán.
- So sánh giá với các xe tương tự cùng đời, cùng phiên bản trong khu vực để tránh mua giá quá cao.
- Thương lượng giá: Với mức giá niêm yết 569 triệu, có thể thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu tùy vào thiện chí người bán.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý để xuống tiền nên nằm trong khoảng 540 – 555 triệu đồng. Đây là mức giá vừa đảm bảo bạn sở hữu xe nhập khẩu, bản đặc biệt, nhiều phụ kiện đi kèm, xe còn mới và bảo dưỡng chính hãng, đồng thời không bị mua đắt hơn quá nhiều so với thị trường.
Nếu bạn không quá cần xe nhập khẩu và phụ kiện nâng cấp, có thể tìm xe lắp ráp trong nước hoặc bản tiêu chuẩn với mức giá thấp hơn 480 – 530 triệu đồng.
Kết luận
Mức giá 569 triệu đồng là hơi cao nhưng vẫn trong phạm vi chấp nhận được nếu bạn đánh giá cao xe nhập khẩu, phụ kiện đầy đủ và tình trạng xe gần như mới. Tuy nhiên, bạn nên thương lượng để giảm giá về khoảng 540-555 triệu, đồng thời kiểm tra kỹ xe và giấy tờ trước khi quyết định xuống tiền.