Nhận định về mức giá 959.000.000 đ của Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2024 đã qua sử dụng
Mức giá 959 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Xpander Premium sản xuất năm 2024, đã chạy 25.567 km là khá cao so với mặt bằng chung xe cũ cùng dòng và năm sản xuất trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Thông tin tham khảo thị trường xe cũ Mitsubishi Xpander 2023-2024 | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 | 2023 – 2024 | Đồng nhất, phù hợp với xe gần mới | 
| Số km đã đi | 25.567 km | Đa phần xe cũ đời 2023-2024 có km từ 10.000 – 30.000 km | Km khá cao với xe gần mới, có thể do xe chạy nhiều hoặc phục vụ dịch vụ | 
| Phiên bản | Premium 1.5 AT | Phiên bản cao cấp, trang bị nhiều tiện nghi hơn bản tiêu chuẩn | Phiên bản này có giá trị cao hơn bản tiêu chuẩn, phù hợp với mức giá cao | 
| Giá niêm yết xe mới | Khoảng 648 – 650 triệu đồng (2024) | Xe mới cùng phiên bản có giá này | Giá xe cũ được chào bán gần gấp rưỡi xe mới, cần xem kỹ lý do | 
| Giá xe cũ tham khảo | – | Khoảng 580 – 700 triệu đồng (xe 2023, km dưới 20.000) | Giá phổ biến thấp hơn nhiều so với 959 triệu đồng | 
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, bảo hành hãng | Xe cũ thường có thời gian bảo hành còn lại, cần kiểm tra kỹ | Xe có cam kết nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước là điểm cộng | 
Những điểm cần lưu ý khi cân nhắc mua xe
- Xe đã chạy 25.567 km với năm sản xuất 2024 là tương đối nhiều, cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và nguyên nhân quãng đường lớn.
 - Xác minh giấy tờ pháp lý rõ ràng, tránh tranh chấp, cầm cố như cam kết.
 - Yêu cầu kiểm tra kỹ máy móc, hộp số, khung gầm, tránh các dấu hiệu đâm đụng hoặc ngập nước.
 - Đàm phán mức giá dựa trên thực trạng xe và so sánh với giá thị trường, tránh mua với giá cao hơn xe mới.
 - Xem xét các ưu đãi hỗ trợ vay ngân hàng 70% có thể giúp giảm áp lực tài chính.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thực tế thị trường xe Mitsubishi Xpander đã qua sử dụng tại Việt Nam, giá bán hợp lý cho xe tương tự (Premium 1.5 AT, năm 2024, km khoảng 25.000) rơi vào khoảng:
- 700 – 750 triệu đồng nếu xe trong tình trạng tốt, bảo hành còn dài, không có vấn đề kỹ thuật, giấy tờ đầy đủ.
 - 750 – 800 triệu đồng trong trường hợp xe gần như mới, không chạy dịch vụ, bảo dưỡng chính hãng đầy đủ.
 
Nếu mức giá chào bán gần 960 triệu đồng, người mua cần cân nhắc kỹ hoặc yêu cầu giảm giá vì mức này không hợp lý so với giá xe mới và giá thị trường xe cũ cùng phiên bản.



