Nhận định về mức giá Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2024 – 575 Triệu
Mức giá 575 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT sản xuất năm 2024, đã đi được khoảng 52.000 km, được đánh giá là cao hơn mức giá phổ biến của xe cùng đời, cùng phiên bản và tình trạng.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Xpander Premium 2024 (Bán 575 triệu) | Tham khảo thị trường (Mức giá phổ biến) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 | 2023 – 2024 | Đúng năm sản xuất mới, ưu thế về đời xe. |
| Số km đã đi | ~52.000 km | Thông thường xe 2024 chạy dưới 20.000 km | Số km khá cao so với xe mới cùng đời, ảnh hưởng đáng kể đến giá trị xe. |
| Phiên bản | Premium 1.5 AT | Giá mới niêm yết khoảng 630 – 650 triệu | Giá bán cũ thấp hơn giá mới khoảng 10-15%, nhưng cần xem xét kỹ vì số km đã đi cao. |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, máy số nguyên zin, cam 360 | Xe đã qua sử dụng thường giảm 10-20% giá mới tùy km | Xe được bảo hành hãng là điểm cộng, cam 360 tăng giá trị nhưng không nhiều. |
| Địa điểm bán | Bình Định (TP Quy Nhơn) | Thị trường miền Trung thường có giá thấp hơn Hà Nội, TP.HCM khoảng 5-10 triệu | Giá bán tại đây tương đối phù hợp với vùng miền. |
So sánh mức giá tham khảo trên thị trường ô tô cũ
Dưới đây là bảng giá tham khảo Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2023-2024 đã qua sử dụng tại Việt Nam:
| Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2023 | 10.000 – 20.000 km | 590 – 610 | Xe còn mới, gần như xe mới |
| 2024 | 20.000 – 30.000 km | 600 – 620 | Chạy ít, giá cao gần giá mới |
| 2024 | 50.000 – 55.000 km | 550 – 570 | Chạy nhiều, giảm giá đáng kể |
Kết luận và đề xuất
Giá 575 triệu đồng cho chiếc Mitsubishi Xpander Premium 2024 với 52.000 km là hơi cao. Thông thường, với số km đã đi như vậy, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 550 – 570 triệu đồng.
Để xuống tiền, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy, hộp số để đảm bảo xe không gặp vấn đề lớn do đã chạy nhiều km.
- Xem xét kỹ giấy tờ gốc, hồ sơ rút gốc rõ ràng, tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra tình trạng ngoại thất, nội thất và các thiết bị hỗ trợ như camera 360 để đảm bảo đúng như quảng cáo.
- Thương lượng giảm giá dựa trên số km đã đi cao, tốt nhất nên chốt giá khoảng 560 triệu đồng hoặc thấp hơn nếu phát hiện vấn đề kỹ thuật.
Nếu bạn ưu tiên xe mới 2024 thật sự với số km thấp hơn, bạn có thể tìm các xe khác hoặc phiên bản tương tự với giá tầm 600 triệu đồng.



