Nhận định mức giá Nissan Navara 2013 2 cầu tại 285 triệu đồng
Giá 285 triệu đồng cho chiếc Nissan Navara 2013, phiên bản 2 cầu, số sàn, động cơ dầu diesel là mức khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay. Dòng Navara 2013 thuộc thế hệ cũ nhưng vẫn được đánh giá cao về độ bền bỉ, gầm cao phù hợp nhiều địa hình, đặc biệt là các vùng địa hình phức tạp như tại Đắk Lắk.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Nissan Navara 2013 2 cầu (Tin đăng) | Mức giá trung bình thị trường 2023-2024 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 285.000.000 đ | 270 – 300 triệu đồng | Giá nằm trong khoảng hợp lý, không bị thổi giá quá cao. |
| Số km đã đi | 128.071 km | Trung bình khoảng 100.000 – 150.000 km | Km khá phù hợp với tuổi xe, không quá cao, cho thấy xe đã được sử dụng vừa phải. |
| Phiên bản & cấu hình | 2 cầu, số sàn, động cơ dầu diesel | 2 cầu và số sàn thường có giá cao hơn số tự động, 1 cầu | Phiên bản 2 cầu là điểm cộng lớn, tăng giá trị xe. |
| Xuất xứ và địa điểm | Nhập Thái Lan, bán tại Đắk Lắk | Xe nhập Thái có giá trị và độ bền cao | Vị trí bán tại Đắk Lắk phù hợp với dòng xe địa hình. |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, nguyên bản, không đâm đụng, không ngập nước | Xe nguyên bản, không tai nạn luôn có giá tốt hơn | Đây là yếu tố quan trọng giúp giá xe giữ ổn định và đáng tin cậy. |
| Bảo hành | Bảo hành hãng | Ít xe cũ có bảo hành hãng | Bảo hành hãng là điểm cộng rất lớn, giảm rủi ro khi mua. |
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hệ thống cầu, hộp số vì xe đã sử dụng hơn 10 năm.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ nguồn gốc xe rõ ràng, tránh xe tai nạn hoặc ngập nước dù chủ xe cam kết.
- Kiểm tra kỹ phụ kiện đi kèm, vì có thể ảnh hưởng đến giá trị sử dụng và độ tiện nghi.
- Thương lượng giá dựa trên điều kiện thực tế xe và khả năng bảo hành, bảo dưỡng sau mua.
- Đảm bảo xe còn hạn đăng kiểm và các thủ tục sang tên hợp pháp.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe giữ được nguyên bản như cam kết, không có lỗi kỹ thuật lớn, bảo hành hãng còn hiệu lực, thì mức giá 280 triệu đồng là có thể thương lượng được. Mức giá này vừa đảm bảo quyền lợi người mua, vừa hợp lý với thị trường hiện tại.
Nếu phát hiện các vấn đề kỹ thuật hoặc phụ kiện kèm theo không đủ tiêu chuẩn, bạn có thể đề xuất mức giá thấp hơn khoảng 10-15 triệu để bù trừ chi phí sửa chữa, bảo dưỡng.



