Nhận định về mức giá Nissan Navara 2017 EL Premium R – 385 triệu đồng
Mức giá 385 triệu đồng cho chiếc Nissan Navara 2017 đã đi 103.000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Dòng Nissan Navara thuộc phân khúc bán tải cỡ trung, được ưa chuộng nhờ độ bền và khả năng vận hành ổn định. Xe nhập khẩu Thái Lan thường có chất lượng tốt hơn xe lắp ráp trong nước và giữ giá tốt hơn.
Phân tích chi tiết giá cả dựa trên các yếu tố chính
| Yếu tố | Thông tin | Ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 (7 năm tuổi) | Xe đã qua sử dụng tầm 7 năm, giá thường giảm khoảng 40-50% so với xe mới |
| Số km đã đi | 103.000 km | Ở mức trung bình, không quá cao với dòng xe bán tải; xe vẫn đảm bảo độ bền và vận hành tốt |
| Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Ưu điểm về chất lượng và độ bền, giữ giá tốt hơn xe lắp ráp trong nước |
| Phiên bản và trang bị | EL Premium R, số tự động, động cơ dầu diesel | Phiên bản cao cấp, hộp số tự động thuận tiện, động cơ Diesel tiết kiệm nhiên liệu, tăng giá trị xe |
| Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, bảo hành hãng | Bảo hành hãng là điểm cộng lớn giúp giảm rủi ro khi mua xe cũ |
| Màu sắc | Cam nổi bật | Màu sắc cá tính, có thể ảnh hưởng đến tính thanh khoản, nhưng không tác động lớn tới giá |
So sánh giá Nissan Navara 2017 trên thị trường Việt Nam
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo các xe Nissan Navara 2017 tương tự tại các khu vực khác nhau:
| Địa điểm | Số km đi | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | 100.000 km | EL Premium R, số tự động | 380 – 395 | Giá tương tự, có bảo hành |
| Hà Nội | 110.000 km | EL Premium, số tự động | 370 – 385 | Phiên bản thấp hơn, giá thấp hơn |
| Đồng Nai (vùng bạn) | 103.000 km | EL Premium R | 385 | Giá hợp lý với tình trạng xe |
| Đà Nẵng | 90.000 km | EL Premium | 370 – 380 | Km thấp hơn nhưng phiên bản thấp hơn |
Lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tai nạn: Mặc dù xe được quảng cáo “không lỗi”, bạn nên yêu cầu xem sổ bảo dưỡng chính hãng, giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật và thử lái để đánh giá thực tế.
- Kiểm tra tình trạng hộp số tự động: Hộp số tự động của Navara nếu không được bảo dưỡng đúng cách có thể gặp trục trặc, nên kiểm tra kỹ hoặc nhờ thợ chuyên môn đánh giá.
- Xem xét các chi phí phát sinh: Bao gồm phí đăng ký sang tên, bảo hiểm, thuế trước bạ, cũng như chi phí bảo trì trong tương lai.
- So sánh với các xe tương tự khác: Nếu có thể, tham khảo thêm một vài chiếc cùng đời, cùng phiên bản để có cơ sở thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, giá 385 triệu đồng là mức giá chấp nhận được nếu xe đảm bảo tình trạng tốt và có bảo hành hãng. Tuy nhiên, nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng tiềm ẩn hoặc không có bảo hành, bạn nên thương lượng giảm khoảng 10-15 triệu đồng, tức mức giá hợp lý sẽ ở khoảng 370 – 375 triệu đồng.
Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, không tai nạn và hộp số vận hành ổn định, bạn hoàn toàn có thể chấp nhận mức giá này để xuống tiền.



