Nhận định giá bán Nissan Navara Premium-Z AT 2019
Giá 445 triệu đồng cho một chiếc Nissan Navara Premium-Z AT sản xuất năm 2019 với số km đã đi hơn 140.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số xe bán | Xe tương đương trên thị trường (Navara 2019, bản Premium-Z, AT) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2019 | 2019 – 2020 | Đúng đời xe phổ biến, không quá cũ |
Số km đã đi | 140.228 km | 100.000 – 160.000 km | Km khá cao nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được với xe bán tải do tính chất sử dụng |
Xuất xứ | Thái Lan (nhập khẩu) | Nhập Thái là điểm cộng về chất lượng | Đảm bảo độ bền và phụ tùng thay thế tương đối dễ |
Động cơ | Dầu diesel, số tự động | Động cơ diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu | Phù hợp với nhu cầu sử dụng tải và địa hình |
Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, bảo dưỡng hãng định kỳ, không đâm đụng, không ngập nước | Xe cũ đúng quy trình bảo dưỡng giúp duy trì độ bền | Yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và tránh rủi ro |
Giá bán | 445 triệu đồng | 450 – 480 triệu đồng | Giá này nằm trong tầm thấp hơn hoặc bằng so với mức trung bình thị trường |
Đánh giá chung
Với mức giá 445 triệu đồng, chiếc Nissan Navara Premium-Z AT 2019 này thuộc nhóm xe có giá cạnh tranh trong phân khúc bán tải cũ tại Việt Nam. Xe được nhập khẩu Thái Lan, đã qua một chủ sử dụng, bảo dưỡng đúng định kỳ, không có dấu hiệu đâm đụng hay ngập nước là những điểm rất đáng tin cậy. Tuy nhiên, số km xe đã chạy khá cao hơn 140.000 km, đây là mức khá lớn cho xe bán tải, do đó người mua cần kiểm tra kỹ hệ thống máy móc, gầm bệ, động cơ và hộp số để tránh các chi phí sửa chữa phát sinh.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ xe, xác nhận không có dấu hiệu tai nạn hay thủy kích.
- Tham khảo ý kiến thợ máy hoặc mang xe đi kiểm tra tổng thể tại gara uy tín, đặc biệt hệ thống động cơ, hộp số và gầm bệ.
- Thương lượng giá nếu phát hiện chi tiết cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn.
- Kiểm tra kỹ các chi phí đăng ký, chuyển nhượng và các khoản thuế liên quan.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe hoàn toàn “zin”, máy móc gầm bệ tốt, bảo dưỡng đúng định kỳ và không phát sinh chi phí sửa chữa, mức giá 445 triệu đồng là hợp lý và có thể xuống tiền ngay. Tuy nhiên, nếu phát hiện các vấn đề nhỏ cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa, bạn có thể cân nhắc thương lượng giảm xuống mức khoảng 430 – 435 triệu đồng để đảm bảo chi phí tổng thể khi sở hữu xe.