Nhận Định Mức Giá Peugeot 5008 2018 – 635 triệu đồng
Giá 635 triệu đồng cho Peugeot 5008 sản xuất năm 2018 với odo 88.000 km là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Đây là mẫu xe 7 chỗ, kiểu dáng van/minivan, nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước tùy từng phiên bản, với nhiều trang bị tiện nghi như màn hình cảm ứng, cửa sổ trời, cốp điện, phanh tay điện tử… cùng hộp số tự động và động cơ xăng.
Phân Tích Chi Tiết Giá Cả và Thị Trường
| Tiêu chí | Peugeot 5008 2018 (Tin đăng) | Giá Tham Khảo Trung Bình Tại Việt Nam (Năm 2024) | Nhận Xét |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết xe mới (2018) | ~1,2 – 1,3 tỷ đồng | Không áp dụng vì xe đã qua sử dụng | Giảm giá sâu sau 5-6 năm sử dụng là bình thường |
| Giá bán xe đã qua sử dụng cùng đời, cùng cấu hình | 635 triệu đồng | 600 – 700 triệu đồng | Giá trong khoảng trung bình, phù hợp với tình trạng xe |
| Số km đã chạy | 88.000 km | 70.000 – 120.000 km | Odo khá ổn, không quá cao so với tuổi xe |
| Trang bị tiện nghi | Màn hình cảm ứng, chỉnh điện ghế lái, nhớ vị trí, cửa sổ trời, cốp điện, phanh tay điện tử, Auto Hold | Tương đương hoặc ít hơn các xe cùng phân khúc | Tiện nghi đầy đủ, phù hợp với phân khúc MPV cao cấp |
| Tình trạng xe | Không đâm đụng, không ngập nước, máy móc nguyên bản, bảo hành hãng | Khó kiểm chứng đầy đủ, cần test kỹ | Cam kết chất lượng là điểm cộng lớn, cần kiểm tra xác thực |
| Hỗ trợ trả góp | Cho xe từ 2019 trở lên, xe 2018 không được hỗ trợ trả góp theo tin | Nhiều nơi hỗ trợ trả góp với lãi suất hợp lý | Cần chuẩn bị tài chính hoặc tìm phương án khác nếu cần trả góp |
Lưu Ý Khi Muốn Xuống Tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ nguồn gốc xe, tránh xe tai nạn hoặc ngập nước dù cam kết.
- Test xe tại hãng hoặc gara uy tín để kiểm tra máy móc, hộp số, hệ thống điện, đặc biệt là các tính năng điện tử như cốp điện, phanh điện tử.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm và sơn xe để phát hiện dấu hiệu va chạm hoặc sửa chữa.
- Thương lượng giá có thể giảm thêm 10-20 triệu đồng nếu phát hiện điểm chưa hợp lý.
- Tìm hiểu kỹ chính sách bảo hành và hỗ trợ bảo dưỡng sau mua.
- Xem xét các lựa chọn xe đời mới hơn nếu cần hỗ trợ tài chính trả góp.
Đề Xuất Giá Hợp Lý Hơn
Dựa trên phân tích thị trường cùng tình trạng xe, mức giá hợp lý nên dao động trong khoảng 610 – 620 triệu đồng để có thể thương lượng tốt hơn, đồng thời dự phòng chi phí bảo dưỡng hoặc sửa chữa sau khi mua.
Nếu xe thực sự bảo dưỡng tốt, không va chạm, máy móc nguyên bản và có bảo hành hãng theo cam kết, mức giá này vẫn rất cạnh tranh và đáng mua.
Kết Luận
Giá 635 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe có tình trạng tốt, bảo hành rõ ràng và không có lỗi kỹ thuật. Tuy nhiên, người mua nên kiểm tra kỹ càng, thương lượng để có mức giá tốt hơn và đảm bảo quyền lợi sau mua.



