Nhận định mức giá Suzuki Ertiga 1.5 AT 2021 – 352 triệu đồng
Giá 352 triệu đồng cho Suzuki Ertiga 1.5 AT đời 2021, đã chạy 78.000 km là mức giá tương đối cao trên thị trường xe đã qua sử dụng hiện nay tại Việt Nam. Dù Ertiga là mẫu MPV 7 chỗ giá rẻ, nhưng với số km khá lớn và năm sản xuất cách đây 3 năm, mức giá này cần được xem xét kỹ.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | Xe cũ 2-3 năm thường giảm 15-25% so với giá mới | Đây là đời xe không quá cũ nhưng không còn mới |
Số km đã đi | 78.000 km | Trung bình xe cùng loại thường dưới 50.000 km cho đời 2021 | Số km cao, ảnh hưởng đến độ bền và giá trị xe |
Giá niêm yết mới | Khoảng 499-549 triệu đồng (tham khảo năm 2021) | Giá mới có thể thay đổi tùy phiên bản | Giá rao bán tương đương ~64-70% giá mới, hơi cao với xe đã qua sử dụng 3 năm và km lớn |
Phân khúc và mẫu xe | MPV 7 chỗ, nhập khẩu | Đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Rush có giá cũ thấp hơn do phổ biến hơn | Giá này cao hơn nhiều xe cùng phân khúc có km thấp hơn |
Tình trạng xe | Xe gia đình, bảo dưỡng hãng, còn đăng kiểm | Tình trạng bảo dưỡng tốt tăng giá trị xe | Có lợi thế nhưng chưa đủ bù cho km cao và giá hiện tại |
So sánh giá thực tế trên thị trường (tham khảo tháng 6/2024 tại TP.HCM)
Xe | Năm SX | Số km (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Suzuki Ertiga 1.5 AT | 2021 | 40.000 | 310 – 330 | Giá khá tốt, km thấp hơn |
Mitsubishi Xpander AT | 2021 | 50.000 | 320 – 340 | Xe phổ biến, giá tốt |
Toyota Rush AT | 2021 | 60.000 | 350 – 370 | Xe SUV, giá cao hơn |
Suzuki Ertiga 1.5 AT | 2021 | 78.000 | 280 – 300 | Giá hợp lý hơn với số km này |
Lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, đặc biệt là hệ thống truyền động và gầm bệ do xe đã chạy nhiều km.
- Xem lại lịch sử bảo dưỡng tại hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, đăng kiểm còn hạn và các thủ tục sang tên.
- Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, điều hòa, hệ thống điện, phụ kiện đi kèm.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên số km cao và tuổi xe, giá hợp lý để thương lượng nên khoảng 300 triệu đồng hoặc thấp hơn nếu không phát hiện điểm nổi bật hoặc phụ kiện đặc biệt nào khác. Nếu xe có tình trạng rất tốt, có bảo hành hãng còn hiệu lực, giá trên 320 triệu là có thể cân nhắc.
Tổng kết
Mức giá 352 triệu đồng có phần cao so với thực tế thị trường cho một chiếc Suzuki Ertiga 2021 đã chạy 78.000 km. Nếu bạn đánh giá xe có ngoại hình, nội thất, máy móc rất tốt, bảo dưỡng chính hãng đầy đủ và có chính sách bảo hành thì có thể xem xét. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả về chi phí, bạn nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 300 triệu đồng hoặc tìm thêm các lựa chọn tương tự có km thấp hơn với giá tương đương.