Nhận định về mức giá Suzuki Ertiga 2020 GLX 4AT tư nhân 1 chủ
Mức giá 385 triệu đồng cho Suzuki Ertiga 2020 GLX 4AT xét trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay là mức giá khá hợp lý trong một số trường hợp.
Điểm cần lưu ý là thông tin về xe có vài điểm chưa khớp nhau hoặc cần làm rõ:
- Thông tin mô tả ghi năm sản xuất 2020, nhưng data chi tiết lại ghi năm sản xuất 2019.
- Thông tin số chỗ ngồi được ghi là 5, trong khi Suzuki Ertiga bản GLX 2020 là xe 7 chỗ.
- Xe đã chạy 92.000 km, con số khá cao đối với xe 3-4 năm tuổi.
- Phân loại trọng tải > 2 tấn và trọng lượng >1 tấn không phù hợp với dòng xe Ertiga (dòng xe 7 chỗ cỡ nhỏ thường trọng lượng khoảng 1.2 tấn, tải trọng dưới 1 tấn).
- Địa điểm bán tại Hà Nội – thị trường có giá xe cũ cao hơn miền Trung và miền Nam.
Phân tích so sánh giá với thị trường
| Tiêu chí | Suzuki Ertiga GLX 2020/2019 | Thị trường xe cũ tại Hà Nội (tham khảo) |
|---|---|---|
| Giá niêm yết mới (tham khảo) | Khoảng 499-540 triệu đồng | Không áp dụng |
| Giá xe cũ 2019-2020 km ~ 50.000 – 80.000 km | 380 – 410 triệu đồng | Dựa trên các tin rao và sàn giao dịch ô tô cũ tại Hà Nội |
| Số km đi thực tế | 92.000 km (cao hơn trung bình) | Xe 3-4 năm thường 50.000 – 70.000 km |
| Tình trạng xe | Tư nhân 1 chủ, máy số zin, không tai nạn | Yếu tố tích cực, tăng giá trị xe |
Nhận xét chi tiết
– Giá 385 triệu đồng tương đối sát với giá thị trường cho một chiếc Ertiga GLX 2019-2020 khi xét đến yếu tố đã chạy 92.000 km, cao hơn mức trung bình.
– Nếu xe đảm bảo không tai nạn, máy móc zin, nội thất còn mới, không ngập nước thì đây là mức giá có thể cân nhắc mua.
– Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ các điểm sau trước khi quyết định xuống tiền:
- Xác nhận chính xác năm sản xuất và số chỗ ngồi thực tế (bản GLX 7 chỗ, data ghi 5 chỗ có thể nhầm lẫn hoặc bản đặc biệt).
- Kiểm tra giấy tờ đăng kiểm, bảo hiểm, lịch sử bảo dưỡng, có đúng 1 chủ tư nhân không.
- Kiểm tra kỹ phần máy móc, khung gầm, không ngập nước thực tế.
- Thử lái để cảm nhận hộp số tự động và khả năng vận hành.
– Nếu thương lượng tốt, có thể đề xuất giá khoảng 375 – 380 triệu đồng là hợp lý hơn, giúp bù trừ cho số km cao và những rủi ro tiềm ẩn.
Kết luận
Mức giá 385 triệu đồng là chấp nhận được nếu xe thực sự còn zin, không ngập nước và đã qua kiểm tra kỹ lưỡng. Nhưng người mua nên thương lượng để có giá tốt hơn, khoảng 375 triệu đồng sẽ hợp lý hơn trên thị trường Hà Nội hiện nay.
Đặc biệt, cần làm rõ các thông tin về năm sản xuất, số chỗ ngồi và kiểm tra chi tiết tình trạng xe trước khi quyết định xuống tiền.



