Check giá Ô Tô "suzuki xl7 2022 AT – 68000 km"

Giá: 450.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Suzuki Xl 7 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Bắc Ninh

  • Quận, huyện

    Huyện Gia Bình

  • Màu ngoại thất

    Cam

  • Xuất xứ

    Nước Khác

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Kiểu dáng

    Van/Minivan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2022

  • Số km đã đi

    68000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    646631

  • Tỉnh

    Bắc Ninh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Đông Cứu

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá Suzuki XL7 2022 AT, 68.000 km tại Bắc Ninh

Giá bán được đưa ra là 450.000.000 đồng cho chiếc Suzuki XL7 sản xuất năm 2022, đã chạy 68.000 km, thuộc phiên bản 646631, màu cam, 7 chỗ, hộp số tự động, sử dụng nhiên liệu xăng và đã qua sử dụng một chủ.

Phân tích chi tiết mức giá

Để đánh giá mức giá này, ta cần so sánh với giá thị trường của các xe Suzuki XL7 tương tự ở Việt Nam hiện nay:

Tiêu chí Giá xe mới (triệu đồng) Giá xe cũ tương đương (triệu đồng) Ghi chú
Suzuki XL7 2022, mới 100% 600 – 630 Giá niêm yết chính hãng tại Việt Nam
Suzuki XL7 2021 – 2022, đi dưới 40.000 km 520 – 560 Giá xe đã qua sử dụng trên các sàn xe cũ
Suzuki XL7 2022, đi khoảng 60.000 – 70.000 km 440 – 470 Giá tham khảo từ các tin rao bán và đại lý xe cũ

Qua bảng so sánh, mức giá 450 triệu đồng cho xe 68.000 km thuộc mức phù hợp với thị trường. Xe đã chạy khá nhiều so với xe mới, nên giá giảm khoảng 25-30% là hợp lý.

Lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra tình trạng xe kỹ lưỡng: Với quãng đường gần 70.000 km, cần kiểm tra hệ thống máy móc, hộp số, hệ thống treo, phanh để đảm bảo xe không bị hư hỏng nặng hoặc tai nạn.
  • Xác minh lịch sử bảo dưỡng: Do xe 1 chủ, cần yêu cầu đầy đủ lịch sử bảo dưỡng tại hãng hoặc đại lý uy tín để chắc chắn xe được chăm sóc tốt.
  • Kiểm tra giấy tờ pháp lý: Đảm bảo xe có đầy đủ giấy tờ, không bị thế chấp, không có tranh chấp pháp lý.
  • So sánh với các xe tương tự: Tham khảo thêm các xe cùng đời, cùng tình trạng để có thêm lựa chọn và đàm phán giá tốt hơn.
  • Thương lượng giá: Vì mức giá đã khá sát với thị trường, có thể đề xuất giảm khoảng 5-10 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế xe và các dịch vụ đi kèm.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên mức giá thị trường và tình trạng xe, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 440 – 445 triệu đồng để có sự đàm phán hợp lý. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, ngoại thất và nội thất còn mới, có bảo hành hãng thì giá 450 triệu cũng có thể chấp nhận được.

Tổng kết

Mức giá 450 triệu đồng là hợp lý

Thông tin Ô Tô

Xuất sứ inđo
Xe 1 chủ từ đầu
***
1 chủ