Nhận định tổng quan về mức giá 670 triệu đồng cho Ford Tourneo 2020 Titanium
Mức giá 670 triệu đồng cho chiếc Ford Tourneo 2020 Titanium đã qua sử dụng với 61.000 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe đa dụng 7 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam hiện nay. Mẫu xe này thuộc phân khúc van/minivan, phục vụ nhóm khách hàng gia đình hoặc doanh nghiệp có nhu cầu chuyên chở hành khách cao cấp. Với trang bị Titanium cao cấp, xe có nhiều tiện nghi và thiết kế nội thất rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc.
Phân tích chi tiết mức giá và tình trạng xe
- Năm sản xuất và đăng ký: Xe sản xuất 2019, đăng ký đầu 2020, tức là xe đã sử dụng được khoảng 3-4 năm. Đây là thời gian không quá lâu, xe vẫn còn khá mới.
- Số km đã đi: 61.000 km – mức chạy trung bình hàng năm khoảng 15.000-20.000 km, khá hợp lý với xe đã qua sử dụng và không phải xe chạy quá tải hoặc dịch vụ taxi.
- Tình trạng bảo dưỡng và phụ tùng: Bảo dưỡng đầy đủ lịch sử hãng, thay phuộc hơi chính hãng với chi phí hơn 20 triệu đồng, 4 lốp mới thay năm 2023, sơn zin gần như toàn bộ xe, đăng kiểm còn dài đến 6/2026. Các yếu tố này chứng tỏ xe được chăm sóc tốt, tránh rủi ro về chi phí bảo trì lớn trong thời gian tới.
- Trang bị và tiện nghi: Phiên bản Titanium cao cấp, máy xăng 2.0L, hộp số tự động, 7 chỗ ngồi, phù hợp nhu cầu gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ cần xe rộng rãi tiện nghi.
So sánh giá tham khảo trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km (nghìn km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Ford Tourneo Titanium 2020 | 2020 | 60-65 | 650 – 680 | Xe nguyên bản, bảo dưỡng đầy đủ |
| Toyota Innova G 2020 | 2020 | 50-70 | 650 – 700 | Xe bán chạy thị trường, phổ biến, giữ giá tốt |
| Ford Transit 2019 | 2019 | 60-80 | 600 – 670 | Xe thương mại, ít tiện nghi hơn Tourneo |
| Ford Tourneo Trend 2020 | 2020 | 50-70 | 600 – 630 | Phiên bản thấp hơn Titanium |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng tại hãng và các chứng từ thay thế phụ tùng quan trọng như phuộc hơi, lốp xe.
- Thực hiện kiểm tra đánh giá tình trạng thực tế của xe, đặc biệt phần sơn zin và hệ thống treo đã thay thế.
- Xem xét kỹ hợp đồng mua bán, các điều khoản bảo hành còn hiệu lực hoặc chính sách hỗ trợ sau mua.
- So sánh với các xe cùng phân khúc và năm sản xuất khác trên thị trường để đảm bảo giá cả hợp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, giá 670 triệu đồng có thể thương lượng giảm xuống khoảng 650 triệu đồng nếu người bán đồng ý, nhất là khi xe chưa có các nâng cấp hoặc trang bị thêm đáng giá khác. Mức giá này vẫn đảm bảo mua được xe chất lượng, bảo dưỡng đầy đủ và tình trạng tốt.
Nếu bạn ưu tiên mua xe nguyên bản, ít chạy và bảo dưỡng chu đáo, mức giá trên có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tài chính, nên kiểm tra kỹ và thương lượng giá trước khi quyết định.



