Phân tích giá bán Ford Ranger XLS 2.2 AT 2018 đã qua sử dụng tại Hà Nội
Giá hiện tại: 470.000.000 đồng
1. Thông tin cơ bản và đặc điểm xe
- Hãng xe: Ford
- Dòng xe: Ranger XLS 2.2 AT (bán tải) sản xuất năm 2018, đăng ký 2019
- Màu ngoại thất: xanh dương
- Số km đã đi: 190.000 km (19 vạn km)
- Hộp số: số tự động
- Nhiên liệu: dầu diesel
- Xuất xứ: Thái Lan
- Trạng thái: xe đã qua sử dụng, cá nhân chính chủ, còn hạn đăng kiểm
- Bảo hành: bảo hành chính hãng
- Phụ kiện đi kèm: có
2. So sánh giá tham khảo trên thị trường
| Phiên bản/ Sản xuất | Km sử dụng | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ford Ranger XLS 2.2 AT 2018 | 80.000 – 120.000 km | 550 – 600 | Xe cá nhân, tình trạng tốt |
| Ford Ranger XLS 2.2 AT 2017-2018 | 150.000 – 180.000 km | 490 – 530 | Xe chạy nhiều, bảo dưỡng đầy đủ |
| Ford Ranger XLS 2.2 AT 2018 | 190.000 km | 470 – 490 | Xe chạy nhiều, cần kiểm tra kỹ |
3. Nhận xét về mức giá 470 triệu đồng
Với số km đã đi khá cao (190.000 km), giá 470 triệu đồng là ở mức hợp lý đến thấp so với thị trường hiện tại cho một chiếc Ford Ranger XLS 2.2 AT 2018 tại Hà Nội. Tuy nhiên, mức giá thấp này phản ánh xe đã sử dụng khá nhiều, do đó người mua cần lưu ý các yếu tố kỹ thuật và tình trạng thực tế của xe trước khi quyết định mua.
4. Những lưu ý quan trọng khi cân nhắc xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, khung gầm, hộp số, hệ thống truyền động: xe đã chạy 190.000 km nên các bộ phận này có thể đã hao mòn đáng kể.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa: ưu tiên xe có bảo dưỡng định kỳ rõ ràng, không bị tai nạn hay ngập nước.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý đầy đủ: xe cá nhân chính chủ, có đăng kiểm còn hạn và không có phạt nguội.
- Thử lái xe: để đánh giá cảm giác vận hành và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
- So sánh giá thị trường: nếu xe có tình trạng kỹ thuật tốt thì mức giá này là hợp lý, còn nếu phát hiện các lỗi cần sửa chữa lớn thì có thể thương lượng giảm giá thêm.
5. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu bạn mong muốn một chiếc xe đã qua sử dụng với số km cao nhưng vẫn đảm bảo vận hành ổn định, mức giá 470 triệu đồng là có thể cân nhắc. Tuy nhiên, nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc cần chi phí sửa chữa, mức giá hợp lý nên là từ 450 triệu đồng trở xuống để bù đắp chi phí bảo trì, thay thế phụ tùng trong tương lai.
Ngược lại, nếu xe được kiểm tra kỹ càng, bảo dưỡng đầy đủ, không có lỗi kỹ thuật, bạn có thể xem xét giữ nguyên mức giá 470 triệu đồng hoặc thương lượng nhẹ từ 460 – 470 triệu đồng.



