Nhận định mức giá Toyota Corolla Cross 2020 1.8V 61,000 km
Giá bán 636 triệu đồng cho một chiếc Toyota Corolla Cross 2020 bản 1.8V với 61,000 km sử dụng tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo các xe Toyota Corolla Cross 1.8V sản xuất 2019-2020 đang được chào bán tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận:
Mẫu xe | Năm SX | Km đã đi | Giá chào (triệu đồng) | Tình trạng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Corolla Cross 1.8V | 2020 | 61,000 | 636 | Xe 1 chủ, chính hãng | Bảo hành hãng, có phụ kiện đi kèm |
Toyota Corolla Cross 1.8V | 2020 | 40,000 – 50,000 | 650 – 670 | Xe ít km hơn | Thường không còn bảo hành hãng |
Toyota Corolla Cross 1.8V | 2019 | 50,000 – 70,000 | 600 – 630 | Xe cũ hơn, km tương đương | Không bảo hành hãng |
Như bảng trên cho thấy, giá 636 triệu đồng cho xe 2020, 61,000 km và còn bảo hành chính hãng là mức giá khá phù hợp và có phần cạnh tranh so với các xe cùng đời và km tương tự. Xe có phụ kiện đi kèm như dán kính, trải sàn, camera lùi, ghế da, màn hình Android cũng là điểm cộng giúp tăng giá trị sử dụng.
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra giấy tờ xe: Đảm bảo đầy đủ giấy tờ pháp lý, minh bạch để tránh tranh chấp, sang tên dễ dàng.
- Kiểm tra tình trạng kỹ thuật: Dù xe còn bảo hành hãng, nên kiểm tra kỹ phần máy móc, khung gầm, hệ thống điện, tránh xe bị đâm đụng hay ngập nước – điều đã được cam kết trong tin. Có thể nhờ thợ chuyên nghiệp hoặc trung tâm kiểm định độc lập.
- Xem lịch sử bảo dưỡng: Để xác định xe được chăm sóc đúng cách, đặc biệt với xe đã chạy 61,000 km.
- Xem xét phụ kiện đi kèm: Một số trang bị như màn hình Android, camera lùi, ghế da có thể là đồ lắp thêm không chính hãng, cần kiểm tra chất lượng và hoạt động tốt.
- Thương lượng giá: Với mức giá này, bạn có thể đề xuất giảm nhẹ khoảng 10-15 triệu đồng nếu phát hiện bất kỳ điểm nào cần bảo dưỡng hoặc thay thế phụ tùng trong quá trình kiểm tra.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên thực tế thị trường và trạng thái xe, mức giá hợp lý mà người mua có thể thương lượng là khoảng 620 – 625 triệu đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo hợp lý cho người bán và người mua có thể nhận được xe trong tình trạng tốt, có bảo hành hãng và đầy đủ phụ kiện.
Nếu xe được kiểm tra kỹ càng, không có hư hỏng, bảo dưỡng đúng quy trình và giấy tờ pháp lý rõ ràng, mức giá 636 triệu đồng cũng được xem là chấp nhận được trong trường hợp bạn không muốn mất thời gian thương lượng nhiều. Tuy nhiên, nên kiểm tra kỹ trước khi quyết định.