Nhận định về mức giá Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2 sản xuất 2024 giá 1.019.000.000 đ
Mức giá 1,019 tỷ đồng cho Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2 sản xuất năm 2024 là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung tại Việt Nam hiện nay. Đây là xe đã qua sử dụng với quãng đường đi 29.000 km, một con số không quá cao đối với xe đời 2024. Các yếu tố như xe tư nhân 1 chủ, bảo hành hãng còn hiệu lực, xe không đâm đụng, không ngập nước, và còn hạn đăng kiểm đều là điểm cộng làm tăng giá trị chiếc xe.
Phân tích chi tiết theo các yếu tố chính
| Yếu tố | Thông tin xe | Tham chiếu thị trường | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2, phiên bản 647114, sản xuất 2024 | Giá xe mới bản 2.4 AT 4×2 dao động khoảng 1.1 – 1.2 tỷ đồng | Xe đời mới, phiên bản phổ biến, giá bán đã qua sử dụng hợp lý khi so với giá mới. | 
| Số km đã đi | 29.000 km | Xe SUV thường đi trung bình 15.000-20.000 km/năm | Quãng đường tương đối bình thường, không quá cao so với xe 2024. | 
| Tình trạng và nguồn gốc | Xe tư nhân 1 chủ, biển tỉnh Hà Nội, không đâm đụng, không ngập nước, còn bảo hành hãng | Xe cũ có nguồn gốc rõ ràng, tình trạng tốt thường được định giá cao hơn | Tình trạng rất tốt, đáng tin cậy, tăng giá trị xe. | 
| Nhiên liệu & hộp số | Dầu diesel, số tự động | Dầu diesel phù hợp với xe tải và SUV, tiết kiệm nhiên liệu hơn, hộp số tự động phổ biến | Phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng, giúp xe giữ giá tốt. | 
| Phụ kiện đi kèm | Có phụ kiện | Phụ kiện đi kèm có thể tăng giá trị xe từ 10-30 triệu tùy loại | Điểm cộng nhỏ giúp tăng tính tiện nghi và hấp dẫn. | 
| Đặc điểm khác | Biển tỉnh, trọng tải trên 2 tấn, màu trắng | Biển tỉnh thường có giá thấp hơn biển thành phố 5-10 triệu, màu trắng được ưa chuộng | Giá có thể giảm nhẹ do biển tỉnh, nhưng đổi lại các ưu điểm khác bù trừ. | 
So sánh giá với các mẫu tương đương trên thị trường
| Xe | Đời xe | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2 | 2024 | 29.000 | 1.019 | Xe tư nhân 1 chủ, bảo hành hãng, trạng thái tốt | 
| Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2 | 2023 | 20.000 | 1.050 – 1.080 | Xe còn mới, ít km hơn | 
| Ford Everest 2.0 AT 4×2 | 2023 | 30.000 | 980 – 1.020 | Mẫu SUV cùng phân khúc, giá cạnh tranh hơn Fortuner | 
| Mitsubishi Pajero Sport 2.4 AT 4×2 | 2023 | 25.000 | 950 – 1.000 | Mẫu SUV cạnh tranh, giá thường thấp hơn Fortuner | 
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ tình trạng khung gầm, sắt xi và các chi tiết máy móc theo cam kết, đặc biệt là kiểm tra bằng bên thứ ba nếu cần.
 - Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ liên quan để đảm bảo xe không bị tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
 - Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, hộp số và hệ thống phanh.
 - Đàm phán thêm về giá, có thể giảm giá nhẹ khoảng 20-30 triệu đồng nếu phát hiện các điểm cần bảo trì hoặc phụ kiện chưa đầy đủ.
 - Xem xét chi phí sang tên, đăng kiểm và thuế trước khi mua.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với tình trạng xe và các yếu tố đã phân tích, mức giá hiện tại khoảng 1.019 tỷ đồng đã khá sát với giá thị trường. Nếu người mua có thể đàm phán thêm được khoảng 20-30 triệu đồng sẽ là mức giá rất hợp lý, đảm bảo tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu xe chất lượng tốt.
Nếu muốn mua xe với mức giá tốt hơn, có thể cân nhắc các xe đời 2023 hoặc các mẫu tương đương trong cùng phân khúc có giá thấp hơn khoảng 30-50 triệu đồng, tuy nhiên đổi lại có thể sẽ mất đi một số yếu tố bảo hành hoặc trạng thái xe mới như chiếc này.



