Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2013 2.7V 4×2 – 141000 km
Giá đề xuất 353.000.000 đ cho Toyota Fortuner 2013 bản 2.7V 4×2 với quãng đường 141.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá có thể xem là hợp lý trong điều kiện xe giữ được ngoại hình đẹp và bảo dưỡng đầy đủ.
Phân tích chi tiết về mức giá và tình trạng xe
| Yếu tố | Thông số xe hiện tại | Tham khảo thị trường | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2013 | Toyota Fortuner 2013 phổ biến trên thị trường cũ | Xe đã 11 năm tuổi, mức độ hao mòn và công nghệ không còn mới, giá phù hợp với xe đã qua sử dụng. | 
| Số km đã đi | 141.000 km | Trung bình xe Fortuner 2013 dao động từ 120.000 đến 160.000 km | Quãng đường này thuộc tầm trung, không quá cao, vẫn còn thời gian sử dụng tốt nếu bảo dưỡng đúng cách. | 
| Kiểu dáng & Phiên bản | Fortuner 2.7V 4×2, SUV 7 chỗ | Phiên bản 2.7V 4×2 thường có giá thấp hơn bản 4×4 và các bản cao cấp hơn | Giá hiện tại phản ánh đúng phân khúc phiên bản, không bị đội giá do bản cao cấp hoặc trang bị phụ kiện. | 
| Tình trạng xe | Xe tư nhân, chính chủ, không kinh doanh vận tải, còn đăng kiểm, bảo hành hãng | Xe chính chủ và không chạy dịch vụ thường được giá cao hơn do ít hao mòn | Yếu tố này hỗ trợ giá bán duy trì ở mức cao hơn so với xe dịch vụ hoặc taxi. | 
| Màu sắc và xuất xứ | Màu đen, sản xuất tại Việt Nam | Màu đen phổ biến, dễ bán lại, xuất xứ trong nước giúp chi phí bảo dưỡng và phụ tùng hợp lý | Không ảnh hưởng tiêu cực đến giá, ngược lại thuận lợi cho người mua. | 
So sánh giá Toyota Fortuner 2013 trên thị trường TP. Hồ Chí Minh
| Phiên bản | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| Fortuner 2.7V 4×4 | 130.000 – 150.000 km | 370 – 390 | Bản 4×4 cao cấp hơn, giá cao hơn | 
| Fortuner 2.7V 4×2 | 120.000 – 160.000 km | 340 – 360 | Mức giá trung bình trên thị trường tương tự xe này | 
| Fortuner 2.5G (phiên bản thấp hơn) | 130.000 – 160.000 km | 310 – 330 | Phiên bản thấp hơn, giá thấp hơn | 
Khuyến nghị và lưu ý khi quyết định mua xe
- Đánh giá kỹ chất lượng xe: Kiểm tra kỹ phần máy móc, hộp số tự động, khung gầm, hệ thống treo để đảm bảo không có hư hại hoặc tai nạn lớn.
 - Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Yêu cầu xem sổ bảo dưỡng chính hãng hoặc hóa đơn bảo trì để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
 - Mức độ hao mòn các chi tiết tiêu hao: Lốp, phanh, ắc quy cần được kiểm tra, thay mới nếu cần thiết.
 - Kiểm tra giấy tờ: Xác nhận đúng chủ sở hữu, giấy đăng kiểm còn hạn và không có tranh chấp pháp lý.
 - Thương lượng giá: Với mức giá 353 triệu đồng, bạn có thể đề xuất giảm khoảng 5-10 triệu đồng nếu phát hiện chi tiết cần sửa chữa hoặc hao mòn nhiều.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và mức giá thị trường, bạn có thể cân nhắc đề xuất mức giá khoảng 345.000.000 – 348.000.000 đ. Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, đồng thời có thể bù đắp chi phí bảo dưỡng hoặc kiểm tra kỹ thuật sau mua.
Kết luận
Giá 353.000.000 đ là hợp lý



