Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2015 TRD Sportivo 4×2 AT tại 460 triệu đồng
Giá 460 triệu đồng cho một chiếc Toyota Fortuner 2015 bản TRD Sportivo 1 cầu số tự động là mức giá khá hợp lý trên thị trường ô tô đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt trong khu vực TP. Hồ Chí Minh.
Phân tích chi tiết
- Tuổi xe và đời xe: Năm sản xuất 2015, xe đã sử dụng khoảng 8-9 năm. Những chiếc Fortuner đời 2015 thường có giá dao động từ 430 triệu đến 480 triệu tùy tình trạng, phiên bản và vùng miền.
- Phiên bản và cấu hình: Bản TRD Sportivo thường có trang bị thể thao, ngoại thất và nội thất nâng cấp, nên giá có thể nhỉnh hơn bản thường.
- Số km đã đi: 66,666 km là mức chạy khá lý tưởng, không quá cao với xe hơn 8 năm tuổi, chứng tỏ xe được sử dụng vừa phải, điều này hỗ trợ giá trị xe.
- Phụ kiện đi kèm và bảo dưỡng: Xe có trang bị thêm đồ chơi và được bảo dưỡng kỹ càng, đây là điểm cộng giúp nâng cao giá trị.
- Tình trạng xe: Xe đã qua sử dụng, hơn 1 đời chủ, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng còn hiệu lực, điều này tạo sự an tâm cho người mua.
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|---|
| Fortuner 2.7 AT 1 cầu (bản thường) | 2015 | 80,000 – 100,000 | 430 – 450 | Trang bị cơ bản, không có thêm đồ chơi |
| Fortuner 2.7 AT 1 cầu TRD Sportivo | 2015 | 60,000 – 70,000 | 460 – 480 | Trang bị thể thao, phụ kiện thêm, bảo dưỡng tốt |
| Fortuner 2.7 AT 2 cầu | 2015 | 70,000 – 90,000 | 480 – 510 | Khả năng vượt địa hình tốt hơn, giá cao hơn |
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe: đăng kiểm, đăng ký, lịch sử bảo dưỡng và số đời chủ.
- Thẩm định tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống điện và hệ thống treo để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau mua.
- Thử lái xe để kiểm tra cảm giác vận hành, tiếng ồn và các dấu hiệu bất thường.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các phụ kiện kèm theo.
- Xem xét chính sách bảo hành còn hiệu lực hoặc có thể mua thêm bảo hành mở rộng.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên phân tích và so sánh, mức giá từ 440 đến 450 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bổ sung một số chi phí bảo dưỡng nhỏ. Nếu xe thực sự được bảo dưỡng kỹ, phụ kiện đầy đủ và tình trạng tốt, mức giá 460 triệu đồng là có thể chấp nhận được, đặc biệt khi có thể thương lượng thêm.



