Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2017 2.4G 4×2 – 90000 km
Giá 650 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2017 bản 2.4G 4×2 số sàn, đã đi 90.000 km tại Đà Nẵng là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ Việt Nam hiện nay.
Điều này dựa trên các yếu tố sau:
Phân tích chi tiết
| Yếu tố | Chi tiết | Ý nghĩa với giá |
|---|---|---|
| Dòng xe & phiên bản | Toyota Fortuner 2.4G 4×2, số sàn, bản nhập Thái Lan | Fortuner là mẫu SUV phổ biến, giữ giá tốt. Bản số sàn 2.4G không có nhiều tiện nghi cao cấp nhưng bền bỉ, phù hợp người thích cảm giác lái. |
| Năm sản xuất | 2017 (6 năm tuổi) | Xe từ năm 2017 đã bắt đầu mất giá, nhưng Fortuner giữ giá trên mức trung bình do thương hiệu mạnh và ít lỗi vặt. |
| Số km đã đi | 90.000 km | Khoảng cách đi xe khá cao, tuy nhiên vẫn nằm trong mức chấp nhận được với xe 6 năm tuổi. Cần kiểm tra kỹ bảo dưỡng định kỳ. |
| Tình trạng & bảo dưỡng | Xe 1 chủ, không đâm đụng, không ngập nước, bảo dưỡng định kỳ hãng, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng 6 tháng/10.000 km | Đây là điểm cộng lớn, đảm bảo xe được chăm sóc tốt, tránh rủi ro hư hỏng lớn trong tương lai gần. |
| Loại nhiên liệu & hộp số | Dầu Diesel, số sàn | Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp, số sàn phù hợp người lái chuyên nghiệp nhưng có thể kén người mua. |
| Địa điểm bán | Đà Nẵng | Giá bán có thể thấp hơn các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM do thị trường ít sôi động hơn. |
So sánh giá thị trường thực tế
Dữ liệu tham khảo từ các nguồn rao bán xe cũ 2017-2018 Toyota Fortuner 2.4G 4×2 số sàn tại Việt Nam (đơn vị: triệu đồng):
| Khu vực | Giá trung bình | Km trung bình | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hà Nội | 670 – 690 | 70,000 – 85,000 | Xe đi ít hơn, giá cao hơn |
| TP.HCM | 660 – 680 | 80,000 – 90,000 | Tương tự Hà Nội, giá nhỉnh hơn Đà Nẵng |
| Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung | 630 – 650 | 85,000 – 95,000 | Xe đã chạy nhiều km, giá mềm hơn |
Dựa vào bảng trên, mức giá 650 triệu tại Đà Nẵng cho xe chạy 90.000 km là phù hợp và có thể chấp nhận được.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ pháp lý đầy đủ, xác nhận không có tai nạn hoặc ngập nước.
- Thử lái xe để cảm nhận hộp số sàn và động cơ diesel, đảm bảo vận hành mượt mà.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm và tình trạng nội thất, ngoại thất.
- Thương lượng giá nếu phát hiện cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng sắp tới.
- Xem xét thêm ưu đãi trả góp và chính sách bảo hành đi kèm để giảm thiểu rủi ro.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe trong tình trạng tốt như mô tả, 650 triệu là hợp lý. Tuy nhiên, bạn có thể thương lượng để đưa mức giá xuống khoảng 630 – 640 triệu đồng nếu:
- Phát hiện vài chi tiết nhỏ cần bảo dưỡng hoặc thay thế.
- Chưa có phụ kiện hoặc bảo hành đầy đủ như cam kết.
- Muốn có khoản đàm phán khi thanh toán một lần hoặc không dùng dịch vụ trả góp.



