Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2018 2.7V 1 cầu 126000 km
Giá đề xuất 665.000.000 đ cho Toyota Fortuner 2018 bản 2.7V 1 cầu, chạy 126.000 km hiện tại là mức giá nằm trong khoảng hợp lý trên thị trường ô tô cũ tại Hà Nội. Tuy nhiên, việc quyết định xuống tiền còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố chi tiết khác.
Phân tích chi tiết giá bán và các yếu tố liên quan
| Yếu tố | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Toyota Fortuner 2.7V 1 cầu, bản 6458, năm sản xuất 2018 | Giá Fortuner 2.7V 1 cầu 2018 tại Hà Nội dao động khoảng 620 – 680 triệu đồng tùy tình trạng | Mức giá 665 triệu nằm trong tầm trên trung bình, phù hợp với xe 1 chủ, bảo dưỡng hãng |
| Số km đã đi | 126.000 km | Thông thường, xe SUV cỡ trung như Fortuner sau 5-6 năm chạy khoảng 100.000 – 130.000 km | Số km hơi cao nhưng vẫn chấp nhận được, cần kiểm tra bảo dưỡng kỹ lưỡng |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, bảo dưỡng định kỳ, cam kết chất lượng | Xe 1 chủ, bảo dưỡng chính hãng giúp giữ giá và đảm bảo chất lượng hơn | Yếu tố tích cực, nên yêu cầu xem lịch sử bảo dưỡng chi tiết |
| Màu sắc và địa điểm bán | Màu nâu, địa chỉ Hà Nội (quận Thanh Xuân) | Xe màu nâu ít phổ biến, có thể giảm giá nhẹ nếu không phù hợp thị hiếu | Phù hợp với khách hàng thích màu sắc riêng, nếu không có thể thương lượng giảm giá |
| Chính sách bảo hành | Bảo hành hãng | Rất ít xe đã qua sử dụng còn bảo hành hãng, đây là điểm cộng lớn | Giá có thể chấp nhận cao hơn nhờ bảo hành chính hãng còn hiệu lực |
So sánh giá thực tế trên thị trường
| Xe | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|
| Toyota Fortuner 2.7V 1 cầu | 2018 | 110.000 | 640 | Hà Nội |
| Toyota Fortuner 2.7V 1 cầu | 2018 | 130.000 | 625 | Hồ Chí Minh |
| Toyota Fortuner 2.7V 1 cầu | 2017 | 120.000 | 615 | Đà Nẵng |
| Toyota Fortuner 2.7V 1 cầu | 2019 | 90.000 | 680 | Hà Nội |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng, đảm bảo không có hư hỏng lớn, tai nạn.
- Thử lái để cảm nhận hộp số tự động và động cơ máy xăng 2.7L hoạt động mượt mà, không có tiếng động lạ.
- Xem kỹ giấy tờ đăng ký, kiểm tra pháp lý xe rõ ràng, không bị tranh chấp hay thế chấp ngân hàng.
- Thương lượng giá dựa trên màu sắc ít phổ biến (màu nâu), số km hơi cao so với xe cùng đời.
- Kiểm tra tình trạng lốp, phanh, hệ thống treo để ước lượng chi phí bảo trì sắp tới.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên mức giá thị trường, tình trạng xe và các yếu tố liên quan, giá từ 630 triệu đến 645 triệu đồng sẽ là mức hợp lý hơn, giúp người mua có thêm khoảng đàm phán với người bán. Với xe đã đi 126.000 km, màu nâu và mức giá 665 triệu, người mua nên yêu cầu giảm khoảng 20-35 triệu để bù trừ cho chi phí bảo dưỡng tăng cao trong thời gian tới.
Kết luận
Giá 665.000.000 đ là hợp lý trong trường hợp xe thực sự duy trì bảo dưỡng chính hãng, còn bảo hành, và không có hư hỏng lớn. Nếu các điều kiện này chưa rõ ràng, hoặc bạn gặp khó khăn với màu sắc và số km cao, nên cân nhắc thương lượng xuống khoảng 630-645 triệu đồng để đảm bảo quyền lợi và chi phí hợp lý khi sử dụng lâu dài.



