Nhận định về mức giá 760 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2019 2.8V 4×4 AT
Mức giá 760 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2019 bản 2.8V 4×4 AT với 60,000 km đi là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Đây là dòng SUV phổ biến, có giá trị giữ lại tốt và phù hợp với người cần xe gia đình, đa dụng.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Chi tiết xe | Giá tham khảo trên thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và năm sản xuất | Toyota Fortuner 2019, bản 2.8V 4×4 AT | 750 – 790 | 2019 là đời xe không quá cũ, phù hợp với mức giá này. |
| Số km đã đi | 60,000 km | Không ảnh hưởng xấu nếu bảo dưỡng tốt | Số km vừa phải, không quá cao đối với xe 4 năm. |
| Tình trạng xe | 1 chủ, sơn zin nguyên bản, có bảo hiểm thân vỏ | Gia tăng giá trị xe khoảng 10-15 triệu | Xe giữ gìn tốt, không sửa chữa lớn, rất đáng tin cậy. |
| Xuất xứ | Thái Lan | Tiêu chuẩn chất lượng cao, phổ biến tại VN | Thích hợp với điều kiện đường xá Việt Nam. |
| Tình trạng đăng kiểm và bảo hành | Còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng | Hỗ trợ an tâm khi sử dụng | Giúp giảm rủi ro chi phí sửa chữa tương lai. |
| Địa điểm bán | Thái Bình, huyện Tiền Hải | Không ảnh hưởng lớn đến giá | Tiện lợi nếu bạn ở khu vực miền Bắc. |
So sánh giá với các mẫu Fortuner tương tự trên thị trường
| Năm sản xuất | Phiên bản | Số km (nghìn km) | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 2018 | 2.7V 4×4 AT | 70 | 700 – 730 | Bản thấp hơn, số km cao hơn |
| 2019 | 2.8V 4×4 AT | 50 | 780 – 800 | Số km thấp hơn, giá cao hơn |
| 2019 | 2.8V 4×4 AT TRD Sportivo | 60 | 770 – 790 | Bản thể thao, giá cao hơn do option nhiều |
| 2020 | 2.8V 4×4 AT | 30 | 830 – 860 | Mới hơn, giá cao hơn đáng kể |
Lưu ý cần thiết nếu quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, sổ đăng kiểm và giấy tờ xe để đảm bảo không vướng quy định pháp lý.
- Tham khảo kỹ tình trạng sơn và kiểm tra thực tế để xác nhận xe chưa bị tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Thử lái để đánh giá hệ thống vận hành, hộp số tự động và động cơ xăng có hoạt động ổn định không.
- So sánh mức giá với các xe cùng đời, cùng phiên bản đang rao bán để có cơ sở đưa ra thương lượng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm chưa hợp lý hoặc cần đầu tư chi phí bảo dưỡng, sửa chữa sau khi mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Do xe đã qua sử dụng 4-5 năm và đã đi 60,000 km, mức giá 760 triệu đồng là khá sát với thị trường. Tuy nhiên, nếu bạn muốn thương lượng, có thể đưa ra mức giá dao động từ 730 đến 745 triệu đồng dựa trên:
- So sánh với các xe cùng đời nhưng có số km thấp hơn.
- Đánh giá tổng thể tình trạng xe và các chi phí phát sinh sau mua.
Nếu xe thực sự giữ gìn kỹ, bảo hiểm thân vỏ còn hiệu lực và không có lỗi kỹ thuật, mức giá hiện tại vẫn rất hợp lý cho người mua cần một chiếc SUV đa dụng, bền bỉ và mạnh mẽ.



