Nhận định mức giá
Giá 815 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2022 bản 2.4 4×2 MT đã chạy 70.000 km là mức giá hơi cao so với thị trường hiện nay. Fortuner là dòng xe SUV bán chạy tại Việt Nam, mẫu 2022 với động cơ dầu số sàn và phiên bản 4×2 thường có giá từ khoảng 750 triệu đến 790 triệu trên thị trường xe cũ trong tình trạng tương đương.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Tham khảo thị trường (xe tương đương) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | 2021-2022 | Đáp ứng tiêu chuẩn xe mới, không lỗi thời. |
| Động cơ & Hộp số | 2.4L dầu diesel, số sàn | Động cơ dầu 2.4L, số sàn hoặc số tự động | Động cơ và hộp số phù hợp với phiên bản phổ biến. |
| Số km đã đi | 70,000 km | 50,000 – 70,000 km | Số km cao hơn trung bình, có thể ảnh hưởng giá. |
| Phiên bản và trang bị | Phiên bản 646649, thêm camera, màn hình, lót sàn | Phiên bản tương đương, trang bị tiêu chuẩn | Trang bị thêm phụ kiện tăng giá trị nhưng không quá nhiều. |
| Tình trạng xe | Một chủ, bảo hành hãng, xe không lỗi | Xe đi kỹ, không lỗi | Điểm cộng quan trọng giúp tăng giá trị xe. |
| Giá bán | 815 triệu đồng | 750 – 790 triệu đồng | Giá bán hiện tại cao hơn khoảng 25 – 65 triệu so với giá thị trường. |
Những lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và các giấy tờ liên quan, đặc biệt bảo hành hãng còn hiệu lực để tránh rủi ro.
- Kiểm tra tình trạng máy móc, hệ thống truyền động, phanh, và khung gầm để phát hiện hư hỏng tiềm ẩn do vận hành nhiều km.
- Xem xét thử xe thực tế, ưu tiên đem theo thợ hoặc chuyên gia để kiểm tra kỹ thuật.
- Thương lượng giá dựa trên thực tế xe và số km đã đi, đặc biệt nếu phát hiện cần bảo dưỡng lớn hoặc hao mòn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích so sánh và thực tế thị trường, mức giá hợp lý cho chiếc Toyota Fortuner 2022 2.4 4×2 MT đã chạy 70.000 km nên nằm khoảng:
760 – 780 triệu đồng
Ở mức giá này, người mua có thể yên tâm hơn về giá trị thực của xe, đồng thời vẫn có thể thương lượng thêm tùy theo tình trạng xe cụ thể.



