Nhận định về mức giá Toyota Fortuner 2022 2.7L 4×4 AT đã qua sử dụng
Giá bán 1.245.000.000 đồng cho Toyota Fortuner sản xuất năm 2022, đã chạy 9000 km, bản 2.7L máy dầu, 4×4 và hộp số tự động tại Hà Nội là mức giá có thể coi là cạnh tranh và hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại. Tuy nhiên, mức giá này có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng thực tế xe và các yếu tố đi kèm.
Phân tích chi tiết giá bán dựa trên thị trường và tính năng xe
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường |
|---|---|---|
| Dòng xe và phiên bản | Toyota Fortuner 2022, bản 2.7L 4×4 AT máy dầu (bản cao cấp) | Fortuner 2022 bản 2.7L máy dầu 4×4 mới chính hãng có giá khoảng 1,350 – 1,400 triệu đồng |
| Tình trạng sử dụng | Đã sử dụng 9000 km, 1 chủ, bảo hành hãng còn hiệu lực | Xe mới chạy thấp, gần như mới, bảo hành hãng giúp tăng giá trị giữ xe |
| Đặc điểm kỹ thuật | Máy dầu diesel, hộp số tự động, 7 chỗ, SUV, màu trắng, có phụ kiện đi kèm | Phiên bản máy dầu 4×4 có giá cao hơn bản máy xăng hoặc 1 cầu do tính năng vượt địa hình |
| Thị trường địa phương | Hà Nội, khu vực Bắc Từ Liêm, phường Xuân Đỉnh | Thị trường Hà Nội giá xe cũ thường cao hơn các tỉnh, do nhu cầu lớn và xe chất lượng cao được ưu chuộng |
So sánh giá Toyota Fortuner 2022 2.7L 4×4 AT trên thị trường Việt Nam
| Phiên bản | Giá xe mới (triệu VNĐ) | Giá xe cũ 2022 (chạy dưới 10.000 km) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Fortuner 2.7L 4×4 AT máy dầu | 1.350 – 1.400 | 1.200 – 1.260 | Giá xe cũ gần bằng 90% giá xe mới, phù hợp xe gần như mới |
| Fortuner 2.7L 1 cầu (4×2) | 1.150 – 1.200 | 1.000 – 1.050 | Thấp hơn bản 4×4 do trang bị và tính năng |
Lưu ý quan trọng khi xuống tiền mua xe cũ Toyota Fortuner 2022
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo hành chính hãng để đảm bảo còn hạn và còn hiệu lực, tránh rủi ro chi phí sửa chữa cao sau này.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng định kỳ và tình trạng máy móc, khung gầm để xác nhận xe không gặp tai nạn hay hư hỏng nghiêm trọng.
- Đánh giá tình trạng nội thất, ngoại thất và các phụ kiện đi kèm để xác định đúng giá trị xe.
- Thương lượng giảm giá nếu phát hiện nhỏ các lỗi vết xước, hao mòn thông thường hoặc phụ kiện không đầy đủ.
- Xem xét phương án vay trả góp nếu cần, so sánh lãi suất và các chi phí liên quan.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, giá khoảng 1.200 – 1.220 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn cho xe đã qua sử dụng với quãng đường 9000 km, bảo hành hãng còn hạn và tình trạng xe tốt. Mức giá này vừa đảm bảo lợi ích người mua vừa không quá thấp để làm mất giá trị xe.
Trường hợp xe có phụ kiện đi kèm chất lượng cao hoặc bảo hành mở rộng, mức giá 1.245 triệu đồng vẫn có thể chấp nhận được.



