Nhận định về mức giá Toyota Fortuner 2023 2.7V 4×2 AT – 1.010.000.000 đ
Mức giá 1.010.000.000 đ cho Toyota Fortuner 2023 bản 2.7V 4×2 AT nhập khẩu, đã chạy 18.000 km là khá cao so với mặt bằng chung hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt như xe chính chủ, xe nhập khẩu nguyên chiếc (khác với xe lắp ráp trong nước), còn bảo hành chính hãng và tình trạng xe gần như mới.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Xe trong tin bán | Xe mới Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (lắp ráp VN) | Xe đã qua sử dụng tương tự (2023, 10.000-25.000 km) |
---|---|---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Giá bán | 1.010.000.000 đ | 970.000.000 – 1.050.000.000 đ | 850.000.000 – 950.000.000 đ |
Km đã đi | 18.000 km | 0 km (mới) | 10.000 – 25.000 km |
Bảo hành | Còn bảo hành hãng | Bảo hành hãng tiêu chuẩn | Còn bảo hành nếu đúng điều kiện |
Tình trạng xe | Gần như mới, zin 99% | Mới 100% | Tình trạng tốt, bảo dưỡng hãng |
Màu sắc | Trắng | Đa dạng, trắng phổ biến | Đa dạng |
Số chủ | Chính chủ 1 đời | Mới | 1-2 chủ |
Nhận xét chi tiết
– Toyota Fortuner 2023 bản 2.7V nhập khẩu thường có giá cao hơn các bản lắp ráp trong nước do thuế nhập khẩu và trang bị có thể khác biệt. Giá trên 1 tỷ đồng cho xe đã chạy 18.000 km là mức giá sát với xe mới lắp ráp trong nước, có thể cao hơn thị trường.
– Xe chính chủ, bảo hành chính hãng, tình trạng xe rất tốt là điểm cộng lớn, giúp lý giải phần nào mức giá cao.
– So với xe Fortuner lắp ráp trong nước mới, giá bán chênh lệch khoảng vài chục triệu đến gần 100 triệu đồng, nhưng đổi lại xe nhập khẩu có thể có trang bị hoặc độ hoàn thiện khác.
– Với xe đã qua sử dụng cùng đời, cùng chạy km thì mức giá phổ biến trong khoảng 850-950 triệu đồng, do đó giá 1.010 tỷ là cao hơn mặt bằng chung từ 6-15%.
– Màu trắng là màu phổ biến và dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá.
– Vị trí xe tại TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh là khu vực có thị trường ô tô sôi động, dễ giao dịch nhưng cũng có nhiều lựa chọn cạnh tranh.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ xe, đặc biệt là chứng từ nhập khẩu và đăng ký chính chủ.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra tình trạng thực tế xe, chi tiết ngoại thất và nội thất, thử lái để đánh giá vận hành.
- So sánh kỹ với các lựa chọn xe cùng đời, cùng cấu hình, đặc biệt là xe lắp ráp trong nước để cân nhắc mức giá hợp lý hơn.
- Thương lượng giá cả, vì mức giá hiện tại có thể còn cao hơn mặt bằng thị trường, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng:
- 900.000.000 – 950.000.000 đ nếu mua để sử dụng, đảm bảo xe còn mới, bảo hành chính hãng, không cần quá gấp.
- Có thể chấp nhận tối đa 980.000.000 đ nếu xe nhập khẩu có trang bị hoặc tình trạng đặc biệt tốt hơn hẳn so với xe lắp ráp trong nước.
Việc trả giá thấp hơn so với mức chào bán hiện tại khoảng 5-10% là hợp lý và có cơ hội thành công nếu xe không quá khan hiếm trên thị trường.