Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2024 Legender 2.4 AT 4×2 đã qua sử dụng
Với mức giá niêm yết 1.168.000.000 đồng cho Toyota Fortuner Legender 2.4 AT 4×2 sản xuất cuối năm 2024, đã đi 21.000 km, xe còn bảo hành hãng và có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, mức giá này nằm trong vùng hợp lý nhưng có thể xem xét để thương lượng.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Toyota Fortuner Legender 2.4L AT 4×2 (máy dầu) | Giá xe mới khoảng 1,1 – 1,2 tỷ đồng tùy đại lý và chương trình khuyến mãi | Xe cùng đời, phiên bản đang bán mới có giá tương đương, do đó giá xe qua sử dụng gần như xe mới là hợp lý | 
| Năm sản xuất và số km | 2024, đã đi 20.998 km | Xe mới thường có quãng km rất thấp (dưới 1.000 km) | Xe đã sử dụng tương đối nhiều cho mẫu xe mới, đây là điểm trừ khiến giá giảm so với xe mới 100% | 
| Tình trạng bảo dưỡng và chủ xe | 1 chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ, còn bảo hành | Xe chính chủ, bảo dưỡng tại hãng giúp giữ giá tốt hơn | Điểm cộng lớn giúp duy trì giá bán cao và đảm bảo chất lượng xe | 
| Phụ kiện và tình trạng tổng thể | Có phụ kiện đi kèm, sơn zin, lốp mới | Phụ kiện chính hãng và tình trạng xe gần như mới | Giúp củng cố thêm mức giá hiện tại là hợp lý | 
| Vị trí bán xe | Hà Nội, quận Cầu Giấy | Thị trường Hà Nội giá xe thường cao hơn các tỉnh do nhu cầu lớn | Giá bán tại Hà Nội phù hợp với mức chung thị trường | 
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo xe không gặp sự cố hay va chạm lớn.
 - Kiểm tra kỹ tình trạng động cơ, hộp số, hệ thống điện và nội thất để xác nhận đúng như mô tả.
 - Thử lái để cảm nhận khả năng vận hành và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
 - Xác nhận chính sách bảo hành còn hiệu lực và phạm vi bảo hành của hãng.
 - So sánh với các xe tương tự đang rao bán để có cơ sở thương lượng giá hợp lý.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
    Vì xe đã đi gần 21.000 km và là xe đã qua sử dụng dù còn mới, giá hợp lý có thể nằm trong khoảng 1,1 – 1,15 tỷ đồng tùy vào tình trạng thực tế và các yếu tố phụ trợ như phụ kiện, bảo hành, và hỗ trợ sang tên.
    Giá này tạo điều kiện cho người mua có thể thương lượng hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng xe gần như mới.
  
Kết luận
Mức giá 1,168 tỷ đồng là có thể chấp nhận được nếu bạn đánh giá kỹ lưỡng tình trạng xe và các yếu tố liên quan, đồng thời ưu tiên xe chính chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ. Tuy nhiên, nếu người bán sẵn sàng thương lượng, bạn nên đề xuất mức giá thấp hơn khoảng 30-60 triệu để phù hợp với xe đã đi 21.000 km. Việc kiểm tra thực tế và thử xe là bắt buộc để tránh rủi ro.



