Nhận định mức giá Toyota Innova 2021 2.0V – 107000 km
Giá bán 656.000.000 đồng cho chiếc Toyota Innova 2021 bản 2.0V đã đi 107.000 km là mức giá khá cao so với mặt bằng chung xe đã qua sử dụng trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp nhất định như xe bảo hành chính hãng, giấy tờ đầy đủ, xe nguyên bản và thuộc hệ thống đại lý uy tín.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe | Tham khảo thị trường (xe tương tự) |
|---|---|---|
| Dòng xe và phiên bản | Toyota Innova 2.0V 2021 | Tương đương Innova 2.0V 2020-2022 |
| Số km đã đi | 107.000 km | Thông thường xe cùng đời có km dao động 50.000 – 100.000km |
| Giá bán thị trường | 656.000.000 đồng |
– Innova 2.0V 2020-2021 chạy dưới 80.000 km: 620 – 650 triệu đồng – Innova 2.0V 2021 chạy 90.000 – 110.000 km: 600 – 630 triệu đồng (Nguồn: Tin rao bán xe cũ và đại lý xe uy tín tại TP.HCM tháng 6/2024) |
| Bảo hành và giấy tờ | Bảo hành chính hãng, giấy tờ rõ ràng, có kiểm định 176 hạng mục | Đây là ưu điểm giúp xe có giá cao hơn xe cùng loại không rõ nguồn gốc hoặc không bảo hành |
| Tình trạng xe và phụ kiện đi kèm | Xe đã qua sử dụng 1 chủ, có phụ kiện: dán kính, trải sàn, camera lùi, ghế da, màn hình android | Phụ kiện kèm theo có thể tăng giá từ 10-20 triệu đồng tùy chất lượng và tình trạng |
| Xuất xứ và địa điểm bán | Việt Nam, tại quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh | Thị trường TP.HCM giá xe cũ thường cao hơn các tỉnh do nhu cầu lớn và ít xe tồn |
Nhận xét và lời khuyên khi xuống tiền
Giá 656 triệu đồng là hơi cao so với mức giá phổ biến trên thị trường cho xe Innova 2021 đã chạy hơn 100.000 km. Tuy nhiên, nếu xe thực sự còn bảo hành chính hãng, giấy tờ minh bạch, kiểm định kỹ càng và xe được giữ gìn tốt không tai nạn, ngập nước thì mức giá này có thể chấp nhận được.
Nếu muốn xuống tiền, bạn cần lưu ý thêm:
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo hành còn hiệu lực và phạm vi bảo hành cụ thể.
- Đánh giá thực tế tình trạng xe, kiểm tra kỹ các bộ phận quan trọng như động cơ, hộp số, hệ thống treo.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và có thể yêu cầu kiểm tra xe tại garage độc lập.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng xe và phụ kiện đi kèm.
- So sánh thêm các lựa chọn xe cùng đời và km tương đương tại thị trường để có quyết định phù hợp.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường và tình trạng xe, mức giá 600 – 620 triệu đồng là hợp lý hơn cho mẫu Innova 2.0V 2021 với quãng đường 107.000 km. Mức giá này vẫn đảm bảo xe còn tốt, bảo hành và phụ kiện đi kèm nhưng có biên độ thương lượng hợp lý cho người mua.
Việc lựa chọn mua xe với mức giá này vừa giúp bạn tiết kiệm, vừa giảm rủi ro tài chính so với việc trả giá quá cao cho xe đã sử dụng lâu và quãng đường chạy lớn.



