Check giá Ô Tô "Toyota Rush 2020 S 1.5 AT – 73000 km"

Giá: 465.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Rush 2020

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Hoà Phú, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương

  • Quận, huyện

    Thành Phố Thủ Dầu Một

  • Xuất xứ

    Nước Khác

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2020

  • Số km đã đi

    73000

  • Phiên bản

    7851

  • Tỉnh

    Bình Dương

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Hoà Phú

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Toyota Rush 2020 S 1.5 AT – 73,000 km

Mức giá 465 triệu đồng cho Toyota Rush 2020 bản S 1.5 AT với 73,000 km đã đi là mức giá có thể coi là phù hợp trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay.

Phân tích chi tiết về mức giá

Để đánh giá chi tiết, cần xem xét các yếu tố chính sau:

  • Xuất xứ và tình trạng xe: Xe được xác định là xe đã dùng, xuất xứ “nước khác” (không rõ là Indonesia hay Thái Lan), tuy nhiên thường Toyota Rush được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Xe 1 chủ, ODO chuẩn 73,000 km sau gần 4 năm sử dụng là mức chạy tương đối phổ biến.
  • Thông số kỹ thuật: Xe sử dụng động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động, kiểu dáng SUV/Crossover 5 chỗ, trọng tải trên 2 tấn – phù hợp nhu cầu gia đình và đi lại đa dạng.
  • Chính sách bảo hành: Có bảo hành hãng, điều này giúp tăng độ an tâm khi mua xe cũ.

So sánh giá thị trường

Phiên bản Năm sản xuất Số km đã đi Giá tham khảo (triệu VNĐ) Ghi chú
Toyota Rush S 1.5 AT 2020 60,000 – 80,000 km 450 – 480 Xe nhập khẩu, bảo hành hãng
Toyota Rush S 1.5 AT 2019 50,000 – 70,000 km 430 – 460 Xe đã dùng, tình trạng tốt
Toyota Rush E 1.5 MT 2020 30,000 – 50,000 km 390 – 420 Phiên bản thấp hơn, số sàn

Nhận xét và lưu ý khi mua xe

  • Giá 465 triệu đồng là khá sát với mặt bằng chung, không quá cao so với các xe cùng đời và km tương đương. Nếu xe được bảo hành hãng thì đây là lợi thế lớn giúp giảm rủi ro.
  • Phải kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý, bảo đảm xe không bị tai nạn nặng, không ngập nước hoặc thay đổi các chi tiết lớn.
  • Xem xét tình trạng bảo dưỡng định kỳ, ưu tiên xe có lịch sử rõ ràng để đảm bảo vận hành ổn định.
  • Xem xét kỹ nội ngoại thất, hệ thống điện, động cơ và hộp số tự động để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau khi mua.
  • Đàm phán giá có thể giảm nhẹ 5-10 triệu tùy theo tình trạng thực tế xe và sự cạnh tranh của thị trường.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý để thương lượng sẽ là khoảng 450 triệu đồng. Đây là mức giá vừa phải cho xe bảo hành hãng, đi 73,000 km và được xác nhận tình trạng tốt. Nếu xe có những điểm trừ như trầy xước nhiều, bảo dưỡng chưa đều, hoặc các chi tiết cần thay thế thì nên thương lượng thấp hơn.

Kết luận

Nếu bạn coi trọng yếu tố bảo hành hãng, xe có lịch sử sử dụng minh bạch và tình trạng kỹ thuật tốt, thì mức giá 465 triệu đồng là hợp lý để xuống tiền. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn cần kiểm tra kỹ xe và có thể đề xuất giá khoảng 450 triệu để có thêm lợi thế khi thương lượng.

Thông tin Ô Tô

Xe 1 chủ gốc TPHCM
odo chuẩn
cam kết chất lượng xe
liên hệ em giảm giá ***