Nhận định tổng quan về mức giá 330 triệu đồng cho Toyota Vios 2019 1.5G CVT đã đi 70.181 km
Mức giá 330 triệu đồng cho Toyota Vios 2019 bản 1.5G CVT với quãng đường 70.181 km là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay tại Việt Nam. Tuy nhiên, mức giá này sẽ phù hợp nếu xe có tình trạng bảo dưỡng tốt, không bị tai nạn lớn, và giấy tờ pháp lý đầy đủ.
Phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố giá trị xe cũ Toyota Vios 2019 trên thị trường Việt Nam
| Tiêu chí | Thông số xe được cung cấp | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Phiên bản & năm sản xuất | Vios 1.5G CVT, 2019 | 320 – 350 | Phiên bản 1.5G CVT là bản cao cấp, giá thường cao hơn bản E hoặc bản số sàn. |
| Số km đã đi | 70.181 km | Không có mức giá cụ thể nhưng mức km này tương đối cao với xe 5 năm tuổi. | Khoảng cách chạy trung bình mỗi năm khoảng 14.000 km, thuộc mức trung bình – cao, giá có thể giảm nhẹ. |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, sơn tus nhẹ, không ngập nước, không cấn đụng lớn | – | Xe giữ ngoại hình tốt, không ngập nước, là điểm cộng lớn giúp duy trì giá. |
| Vị trí địa lý | Bình Dương, thành phố Thủ Dầu Một | – | Khu vực Bình Dương có nhu cầu mua xe cũ khá cao, giá xe ít bị giảm so với các vùng khác. |
| Bảo hành | Bảo hành hãng | – | Xe còn bảo hành hãng sẽ giúp tăng giá trị và tạo sự an tâm cho người mua. |
So sánh với giá các mẫu Toyota Vios 2019 trên các trang mua bán phổ biến tại Việt Nam
| Trang web | Giá niêm yết (triệu đồng) | Số km | Phiên bản |
|---|---|---|---|
| Chợ Tốt | 320 – 340 | 50.000 – 80.000 | 1.5G CVT & 1.5E |
| Oto.com.vn | 315 – 335 | 60.000 – 75.000 | 1.5G CVT |
| Bonbanh.com | 310 – 345 | 55.000 – 85.000 | 1.5G CVT |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng định kỳ và bất kỳ sửa chữa lớn nào, đặc biệt về hộp số tự động.
- Chạy thử xe để kiểm tra cảm giác vận hành, tiếng ồn, độ rung và khả năng chuyển số mượt mà.
- Kiểm tra tình trạng sơn lại (sơn tus nhẹ có thể chấp nhận được nhưng cần xác định nguyên nhân).
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, tránh các xe có tranh chấp, cầm cố hoặc tai nạn nghiêm trọng.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố bảo hành, phụ kiện đi kèm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe được bảo dưỡng chu đáo, không có lỗi kỹ thuật và giấy tờ đầy đủ, mức giá 320 – 325 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn để đảm bảo người mua có thể thương lượng, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng xe.
Giá 330 triệu đồng không phải là quá cao nhưng nên thương lượng để giảm khoảng 5-10 triệu đồng nếu muốn mua được xe với giá tốt và hợp lý hơn trên thị trường.



