Nhận định về mức giá Toyota Wigo 2021 1.2 AT với 41.554 km
Giá 345.000.000 đồng cho Toyota Wigo 2021 bản tự động, đã đi 41.554 km là mức giá tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông số của xe | Tham khảo thị trường (cùng đời, cùng phiên bản) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | 2020 – 2022 |
| Số km đã đi | 41.554 km | 30.000 – 50.000 km |
| Phiên bản | 1.2 AT (tự động), bản hatchback 5 chỗ | Tương đương, bản 1.2 MT rẻ hơn khoảng 20-30 triệu đồng |
| Màu sắc | Đỏ | Thường không ảnh hưởng lớn đến giá |
| Xuất xứ | Nhập khẩu (nước khác) | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước 10-15% |
| Tình trạng bảo hành | Bảo hành hãng còn hiệu lực | Giá trị gia tăng, thường tăng giá khoảng 5-10 triệu đồng |
So sánh giá thị trường Toyota Wigo 2021 bản 1.2 AT tại TP. HCM
Dựa trên khảo sát các trang mua bán xe cũ uy tín như Chợ Tốt, Oto.com.vn, dưới đây là bảng giá tham khảo:
| Địa điểm | Giá bán (triệu đồng) | Km đã đi | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| TP. Hồ Chí Minh | 330 – 360 | 30.000 – 45.000 | Xe nhập khẩu, bảo hành hãng |
| Hà Nội | 320 – 350 | 35.000 – 50.000 | Xe nhập khẩu, đa số xe đã qua sử dụng nhiều |
| Đà Nẵng | 335 – 355 | 40.000 – 45.000 | Xe còn bảo hành, ít trầy xước |
Nhận xét và lời khuyên khi quyết định mua xe
- Giá 345 triệu đồng là mức giá phù hợp với một chiếc Toyota Wigo 2021 nhập khẩu, bản tự động, còn bảo hành hãng và đã sử dụng khoảng 41.554 km.
- Cần kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế: máy móc, khung gầm, hệ thống điện và giấy tờ pháp lý rõ ràng, tránh xe tai nạn hoặc ngập nước.
- Xác minh bảo hành còn hiệu lực để đảm bảo quyền lợi sau mua.
- Xem xét thương lượng giá nếu phát hiện các chi tiết hao mòn hoặc sửa chữa cần thiết, có thể giảm khoảng 5-10 triệu đồng.
- Đánh giá các chi phí phát sinh khác như phí sang tên, đăng kiểm để dự trù tài chính hợp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với điều kiện xe như trên và vị trí tại TP. Thủ Đức, tôi đề xuất mức giá hợp lý dao động từ 335 đến 345 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế của xe. Nếu xe có bảo dưỡng định kỳ tốt, không có lỗi kỹ thuật, mức giá 345 triệu đồng có thể chấp nhận được. Nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn, nên đàm phán xuống còn khoảng 335 triệu đồng.



