Check giá Ô Tô "Toyota Wigo 2021 1.2 AT – 55000 km"

Giá: 305.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Wigo 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Xã Ia Băng, Huyện Chư Prông, Gia Lai

  • Quận, huyện

    Huyện Chư Prông

  • Màu ngoại thất

    Đỏ

  • Xuất xứ

    Nước Khác

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2021

  • Số km đã đi

    55000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Biển số xe

    88A

  • Phiên bản

    646866

  • Tỉnh

    Gia Lai

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Xã Ia Băng

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Toyota Wigo 2021 1.2 AT – 55.000 km

Giá 305.000.000 đ cho Toyota Wigo 2021 bản số tự động, đã đi 55.000 km là mức giá khá sát với thị trường hiện tại. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hơi cao nếu xét theo yếu tố quãng đường sử dụng và thực tế giá xe cũ cùng đời.

Phân tích chi tiết

Dưới đây là các yếu tố chính để đánh giá mức giá:

Yếu tố Thông tin xe Đánh giá
Năm sản xuất 2021 Mới 3 năm, thuộc phân khúc xe đô thị nhỏ, giá trị còn tốt.
Số km đã đi 55.000 km Khá cao so với xe 3 năm (trung bình khoảng 15.000 – 20.000 km/năm), có khả năng ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo trì.
Hộp số Tự động (AT) Ưu điểm về tiện nghi, phù hợp với đa số người dùng thành phố.
Phiên bản và tính năng Phiên bản 646866, hatchback 5 chỗ, động cơ 1.2L xăng Phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố, tiết kiệm nhiên liệu, ít hao phí.
Tình trạng xe 1 chủ, chính chủ nữ sử dụng, xe gia đình, bảo hành hãng Ưu điểm lớn, giảm rủi ro về nguồn gốc, xe được chăm sóc cẩn thận.
Địa điểm bán Gia Lai (huyện Chư Prông) Giá có thể thấp hơn các thành phố lớn do yếu tố vùng miền, nên cần cân nhắc thêm chi phí vận chuyển và sang tên.

So sánh giá thị trường thực tế

Dưới đây là bảng tham khảo mức giá Toyota Wigo 2021 bản 1.2 AT trên thị trường Việt Nam:

Địa điểm Giá tham khảo (triệu đồng) Số km trung bình Ghi chú
Hà Nội 295 – 310 30.000 – 45.000 km Giá cao do nhu cầu lớn, xe ít km hơn so với xe này
TP. Hồ Chí Minh 290 – 305 40.000 – 50.000 km Xe có số km thấp hơn, giá tương đương hoặc thấp hơn một chút
Gia Lai và khu vực lân cận 280 – 300 50.000 – 60.000 km Giá thường thấp hơn do thị trường nhỏ hơn, phù hợp với mẫu xe đã qua sử dụng nhiều km

Nhận xét và đề xuất

Giá 305 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu bạn ưu tiên xe chính chủ, có bảo hành hãng và sẵn sàng chấp nhận xe đã đi 55.000 km. Tuy nhiên, nếu muốn thương lượng, bạn có thể đề xuất mức giá từ 290 – 295 triệu đồng để phù hợp hơn với mức sử dụng và vị trí địa lý.

Lưu ý khi mua xe:

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe thực tế, tốt nhất là kiểm tra tại hãng hoặc gara uy tín.
  • Xem xét kỹ các chi phí phát sinh như phí sang tên, vận chuyển từ Gia Lai về nơi bạn sử dụng.
  • Test lái để cảm nhận hộp số tự động và tình trạng máy móc, hệ thống treo, phanh.
  • Xác định rõ các điều kiện bảo hành còn lại để tránh chi phí sửa chữa lớn sau mua.

Kết luận

Nếu bạn ưu tiên sự an tâm về nguồn gốc và bảo hành hãng, mức giá 305 triệu đồng là có thể chấp nhận được. Nhưng nếu bạn muốn một mức giá tốt hơn, có thể thương lượng xuống 290 – 295 triệu đồng do xe đã đi khá nhiều km và vị trí bán xe tại Gia Lai.

Thông tin Ô Tô

Xe gia đình chính chủ nữ đi ít cần bán.
Bao check tét hãng. khách thiện chí
lh: ***