Nhận định mức giá 466 triệu đồng cho Toyota Yaris 2019 1.5G CVT đã qua sử dụng
Giá 466 triệu đồng cho một chiếc Toyota Yaris 2019, bản 1.5G hộp số CVT, chạy khoảng 27.943 km là mức giá khá cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt.
Phân tích chi tiết về mức giá và các yếu tố ảnh hưởng
| Yếu tố | Thông số/Đặc điểm | Tác động đến giá | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Xuất xứ xe | Nhập Thái Lan | Tăng giá | Xe nhập Thái Lan thường được đánh giá có chất lượng hoàn thiện tốt hơn xe lắp ráp trong nước, đồng thời giá trị xe nhập khẩu giữ được tốt hơn. |
| Km đã chạy | 27.943 km | Tăng giá | Số km thấp cho xe 5 năm tuổi, chứng tỏ xe ít sử dụng, độ hao mòn thấp. |
| Tình trạng xe | Rin nguyên xe, 1 chủ, bảo hành hãng | Tăng giá | Xe còn nguyên bản, không bị tai nạn, chủ sử dụng cẩn thận, có bảo hành giúp tăng sự an tâm cho người mua. |
| Dòng xe và phân khúc | Hatchback hạng B, động cơ 1.5L, hộp số CVT | Giá trung bình | Dòng Yaris có giá bán lẻ mới khoảng 600-650 triệu tùy phiên bản, thuộc phân khúc phổ thông, không quá cao cấp. |
| Thị trường xe cũ hiện tại | Giá Yaris 2018-2019 phổ biến từ 370 đến 430 triệu | Giá cao hơn mặt bằng | Nhiều xe cùng đời, cùng km bán với giá thấp hơn từ 30-90 triệu, do xe nhập Thái ít hơn và có chất lượng cao hơn có thể đẩy giá lên. |
So sánh giá thực tế trên thị trường với xe tương tự
| Thông số | Xe 1 | Xe 2 | Xe 3 (Tin đăng) |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | 2019 | 2019 |
| Xuất xứ | Lắp ráp Việt Nam | Nhập Thái Lan | Nhập Thái Lan |
| Km đã chạy | 45.000 km | 32.000 km | 27.943 km |
| Giá bán (triệu đồng) | 390 | 430 | 466 |
| Đặc điểm nổi bật | 1 chủ, xe cũ nhiều hơn, lắp ráp | Bảo hành hãng, nhập Thái, km thấp | Rin nguyên, 1 chủ, bảo hành hãng |
Kết luận và đề xuất
Mức giá 466 triệu đồng được xem là khá cao
Nếu bạn không quá quan trọng việc xe nhập khẩu và có thể chấp nhận xe lắp ráp trong nước với số km cao hơn thì có thể tìm được xe tương tự với giá khoảng 390-430 triệu đồng.
Những lưu ý trước khi xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo không có tranh chấp hay vấn đề pháp lý.
- Thẩm định thực tế xe bởi chuyên gia hoặc gara uy tín để kiểm tra động cơ, khung gầm, hệ thống điện.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng xe và các yếu tố trên.
Đề xuất giá hợp lý hơn: Bạn có thể thương lượng xuống khoảng 430 triệu đồng để phù hợp với giá thị trường và vẫn giữ được ưu điểm xe nhập Thái, bảo hành hãng, km thấp.



