Nhận định mức giá 100 triệu đồng cho Vinfast VF5 cũ năm 2025
Mức giá 100 triệu đồng cho chiếc VF5 đã qua sử dụng năm 2025 với 20.000 km chạy là rất thấp và có thể hấp dẫn người mua. Tuy nhiên, cần đánh giá kỹ các yếu tố liên quan trước khi quyết định xuống tiền.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông tin xe VF5 đang bán | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2025 | VF5 mới ra mắt từ 2023, xe mới 2024-2025 có giá niêm yết khoảng 400 – 500 triệu đồng tùy phiên bản | Xe khá mới, không phải đời cũ |
| Số km đã đi | 20.000 km | Xe điện thường ít hao mòn, 20.000 km là mức chạy trung bình thấp | Xe còn khá mới, chưa quá nhiều hao mòn |
| Giá bán | 100.000.000 đồng | Giá xe mới 400-500 triệu đồng, xe cũ 1-2 năm thường giữ giá trên 300 triệu đồng | Giá rao bán này rất thấp, chỉ bằng khoảng 25% giá xe mới, có thể do xe có yếu tố kỹ thuật hoặc pháp lý ảnh hưởng |
| Biển số | Biển trắng, biển số tỉnh 69 (Hòa Bình) | Xe tại TP.HCM thường biển số 59, biển 69 là biển tỉnh khác | Cần kiểm tra tính xác thực giấy tờ, có thể xe đã chuyển vùng hoặc có vấn đề sang tên |
| Tình trạng pháp lý | Không rõ, có ghi “bao nợ xấu”, “góp nối” | Xe góp nối và bao nợ xấu thường ẩn chứa rủi ro về khoản vay ngân hàng hoặc thế chấp | Cần xác minh rõ ràng về các khoản vay, thế chấp để tránh rủi ro mất xe |
| Bảo hành | Bảo hành hãng | Thông thường Vinfast bảo hành khoảng 5 năm hoặc 150.000 km | Xe còn bảo hành là điểm cộng nếu không bị can thiệp kỹ thuật |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra giấy tờ xe thật kỹ, đặc biệt là tình trạng thế chấp, vay ngân hàng liên quan đến xe.
- Kiểm tra tình trạng kỹ thuật, pin và các bộ phận quan trọng, bởi giá rẻ có thể do xe đã qua sửa chữa hoặc hư hỏng lớn.
- Xem xét kỹ hợp đồng mua bán và các điều khoản bảo hành, tránh rủi ro phát sinh sau này.
- Ưu tiên mua xe có nguồn gốc rõ ràng, biển số phù hợp với nơi đăng ký thường trú nếu bạn sinh sống tại TP.HCM.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường xe Vinfast VF5 đã qua sử dụng, giá xe đời 2024-2025 chạy dưới 30.000 km thường dao động từ 320 triệu đến 380 triệu đồng tùy tình trạng và phiên bản.
Nếu xe có vấn đề về pháp lý hoặc kỹ thuật, mức giá từ 200 triệu đến 250 triệu đồng có thể chấp nhận được với người mua có kinh nghiệm và sẵn sàng xử lý rủi ro.
Do đó, giá 100 triệu đồng hiện tại chỉ phù hợp với xe có vấn đề rất lớn, hoặc người bán muốn thanh lý nhanh. Người mua cần cân nhắc kỹ trước khi xuống tiền.



