Nhận định mức giá Vinfast VF5 Plus 2024 đã qua sử dụng
Giá bán 385 triệu đồng cho Vinfast VF5 Plus 2024, đã chạy 71.000km, là mức giá cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định xuống tiền.
Hiện tại, Vinfast VF5 là mẫu xe điện phân khúc SUV cỡ nhỏ, có giá niêm yết chính hãng bản tiêu chuẩn khoảng 570-600 triệu đồng đối với mua pin (mua xe kèm pin). Giá xe mới khá cao nên khi mua xe đã qua sử dụng, đặc biệt với xe 2024 và đã đi 71.000km, mức giá 385 triệu tương ứng khoảng 65-70% giá xe mới, là mức giảm giá khá sâu.
Phân tích chi tiết giá bán
| Tiêu chí | Vinfast VF5 Plus 2024 (xe mới) | Vinfast VF5 Plus 2024 (xe cũ, 71.000km) |
|---|---|---|
| Giá niêm yết (mua pin) | 570 – 600 triệu đồng | — |
| Giá bán hiện tại | — | 385 triệu đồng (có thể thương lượng) |
| Số km đã đi | 0 km | 71.000 km |
| Tình trạng | Mới 100% | Đã qua sử dụng, còn bảo hành hãng |
| Mức giảm giá so với mới | 0% | ~ 35 – 40% |
Nhận xét về giá
– Mức giá 385 triệu đồng là khá hấp dẫn nếu xe còn bảo hành hãng và tình trạng kỹ thuật tốt. Tuy nhiên, 71.000km là quãng đường khá lớn đối với xe điện mới, có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ pin và các chi tiết khác.
– So sánh với các xe điện cùng phân khúc và tuổi đời tương tự, mức giá này rẻ hơn khá nhiều, nhưng cần kiểm tra kỹ về bảo hành pin và các chi phí phát sinh.
– Nếu mua xe để di chuyển trong nội thành và chấp nhận mức độ hao mòn, mức giá này có thể hợp lý.
Lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ tình trạng pin, bởi pin là bộ phận quan trọng nhất của xe điện. Đảm bảo còn thời gian bảo hành pin hoặc có thể thay thế với chi phí hợp lý.
- Kiểm tra giấy tờ xe, bảo hành còn hiệu lực, không có tai nạn nghiêm trọng.
- Thử xe thực tế để kiểm tra động cơ điện, hệ thống điều khiển, các tiện nghi đi kèm như film cách nhiệt, lót sàn.
- Thương lượng giá, có thể yêu cầu giảm thêm nếu phát hiện lỗi hoặc hao mòn cần sửa chữa.
- Cân nhắc khả năng sử dụng xe qua trung tâm dịch vụ chính hãng Vinfast để đảm bảo hậu mãi tốt.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với xe đã đi 71.000km và là xe điện, tôi đề xuất mức giá hợp lý trong khoảng 350 – 370 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế xe. Mức giá này vừa phản ánh được sự khấu hao lớn về quãng đường xe đã sử dụng, vừa đảm bảo người mua có thể cân đối chi phí bảo dưỡng, thay thế trong tương lai.



