Nhận định mức giá VinFast Fadil 2020 1.4 AT Plus – 12.870 km
Giá bán 300 triệu đồng cho một chiếc VinFast Fadil 2020 bản Plus với số km chỉ 12.870 km tại thị trường TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý, thậm chí có phần cạnh tranh so với giá xe cũ cùng đời và phiên bản.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Xe VinFast Fadil 2020 1.4 AT Plus (Tin đăng) | Giá tham khảo thị trường (TP.HCM, 2024) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| Đời xe | 2020 | 2019-2021 | Đời 2020 đang phổ biến trên thị trường xe cũ | 
| Số km đã đi | 12.870 km | 10.000 – 25.000 km | Số km thấp, thể hiện xe ít sử dụng | 
| Phiên bản | 1.4 AT Plus | 1.4 AT Plus / Tiêu chuẩn | Phiên bản Plus có trang bị tốt hơn, giá thường cao hơn bản tiêu chuẩn | 
| Tình trạng xe | 1 chủ, xe zin, chưa kinh doanh dịch vụ | Đa phần xe 1-2 chủ, có xe dịch vụ giá thấp hơn | Ưu thế lớn về xe một chủ, bảo dưỡng đầy đủ | 
| Giá bán | 300 triệu đồng | 290 – 320 triệu đồng | Giá nằm trong khoảng tham khảo, có thể thương lượng | 
Nhận xét chi tiết
- Giá 300 triệu đồng là mức giá khá hợp lý dành cho xe 2020, bản Plus, số km thấp và tình trạng xe giữ gìn tốt, phù hợp với các khách hàng tìm xe đô thị nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.
 - Xe không kinh doanh dịch vụ nên ít bị hao mòn, không bị đâm đụng hay thủy kích. Điều này làm tăng giá trị sử dụng và độ bền của xe.
 - Xe có trang bị thêm như lót sàn chống ồn, camera hành trình, camera lùi, phủ nano chống rỉ gầm xe, bảo dưỡng tương đối đầy đủ, làm tăng giá trị sử dụng và độ an tâm khi mua.
 - Biển số TP. Hồ Chí Minh, đăng kiểm còn dài đến năm 2027 là ưu điểm giúp người mua không phải lo về thủ tục đăng kiểm trong thời gian dài.
 
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan: đăng ký xe, đăng kiểm, bảo hiểm, hóa đơn bảo dưỡng, giấy tờ chuyển nhượng.
 - Kiểm tra kỹ thực tế xe, đặc biệt là phần khung gầm, máy móc, hệ thống điện, để đảm bảo xe chưa bị tai nạn hoặc ngập nước.
 - Thử lái để cảm nhận vận hành, hộp số tự động, động cơ 1.4 xăng có còn mượt và êm ái.
 - Thương lượng giá nếu thấy hợp lý, mức 280 – 290 triệu đồng có thể là mức giá tốt hơn nếu phát hiện cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, thông số và thị trường, mức giá hợp lý để thương lượng sẽ nằm trong khoảng 280 triệu đến 290 triệu đồng. Mức giá này vừa đảm bảo quyền lợi người mua, vừa hợp lý với người bán dựa trên tính thanh khoản và giá trị sử dụng còn lại.



