Nhận định chung về mức giá 675.000.000 đ cho VinFast LUX SA2.0 Premium 2020
Mức giá 675 triệu đồng cho VinFast LUX SA2.0 Premium sản xuất năm 2020 với 82.000 km là mức giá có thể xem xét nhưng vẫn hơi cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe đã qua sử dụng.
VinFast LUX SA2.0 là mẫu SUV 7 chỗ hạng sang được sản xuất trong nước, với phiên bản Premium được trang bị đầy đủ tiện nghi và công nghệ. Dòng xe này thường giữ giá khá ổn trong phân khúc xe SUV cỡ trung tầm giá 1 tỷ trở xuống. Tuy nhiên, khi xét đến xe đã qua sử dụng, đặc biệt với số km đã đi khá cao 82.000 km thì giá bán phải có sự điều chỉnh hợp lý.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Dữ liệu thị trường tham khảo | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2020 | 2020-2021 | Xe còn khá mới, độ mới trung bình so với xe đã qua sử dụng cùng đời. | 
| Số km đã đi | 82.000 km | Thông thường xe SUV 3-4 năm tuổi sẽ chạy khoảng 40.000-60.000 km | Số km khá cao, có thể ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo dưỡng. | 
| Phiên bản | Premium (649400) | Phiên bản cao cấp | Giá bán thường cao hơn phiên bản tiêu chuẩn. | 
| Giá bán hiện tại | 675.000.000 đ | Giá xe VinFast LUX SA2.0 Premium 2020 đã qua sử dụng dao động từ 620 triệu đến 700 triệu tuỳ tình trạng và khu vực. | Giá này hơi cao đặt trong bối cảnh số km đã đi lớn. | 
| Tình trạng xe | 1 chủ, sơn zin, bảo dưỡng hãng đầy đủ | Xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ và nguyên bản giúp giữ giá tốt hơn. | Ưu điểm lớn, đáng chú ý khi mua xe đã qua sử dụng. | 
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống điện và các chi tiết liên quan do xe đã đi 82.000 km.
 - Xem xét lịch sử bảo dưỡng, đặc biệt tại hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn.
 - Kiểm tra kỹ các tiện nghi bổ sung như cửa hít, bậc bước chân có hoạt động tốt và có bị hư hỏng không.
 - Kiểm tra thực tế ngoại thất, nội thất xem có bị trầy xước, hư hỏng hay tai nạn nào không.
 - Xác định rõ chính sách bảo hành còn lại hoặc có thể mua thêm bảo hành mở rộng hay không.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa vào phân tích trên và thực trạng thị trường, mức giá khoảng 620 – 640 triệu đồng sẽ hợp lý hơn với độ chạy 82.000 km, nếu xe thực sự giữ gìn tốt và không có vấn đề kỹ thuật lớn.
Giá này vừa phản ánh đúng giá trị còn lại của xe, vừa tạo ra cơ hội thương lượng cho người mua.



